今不如昔 Hiện tại không còn như xưa
Explanation
现在不如从前。多用于表示对世事变化的感慨。
Hiện tại không tốt bằng quá khứ. Thường được dùng để diễn tả cảm xúc về những thay đổi trong cuộc sống.
Origin Story
老张年轻时,凭借着过人的胆识和勤奋,白手起家,创办了一家小公司。公司规模日渐壮大,他的事业也蒸蒸日上,曾经是人人羡慕的成功人士。然而,随着年龄的增长,公司内部出现了一些管理上的问题,年轻人对公司发展方向提出了新的想法,这让他感到不适应。加之市场竞争日益激烈,他开始感到力不从心。如今,公司的效益大不如前,他也逐渐失去了往日的活力,常常感叹:今不如昔。他看着如今高楼林立的城市,感慨万千。曾经的辉煌早已成为历史的回忆,他开始思考未来的发展之路。
Khi còn trẻ, Lão Trương, với lòng dũng cảm và sự cần cù phi thường, đã bắt đầu từ con số không và thành lập một công ty nhỏ. Công ty ngày càng phát triển, sự nghiệp của ông cũng thăng tiến, và ông từng là người thành đạt mà ai cũng ngưỡng mộ. Tuy nhiên, khi tuổi tác càng cao, một số vấn đề quản lý đã phát sinh trong công ty, và những người trẻ tuổi đã đưa ra những ý tưởng mới về định hướng phát triển của công ty, điều này khiến ông cảm thấy không thoải mái. Thêm vào đó, với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt trên thị trường, ông bắt đầu cảm thấy kiệt sức. Hiện nay, hiệu quả kinh doanh của công ty kém hơn nhiều so với trước đây, và ông dần mất đi sức sống ngày nào, thường xuyên than thở: Hiện tại không còn như xưa. Nhìn những tòa nhà chọc trời ngày nay, ông cảm thấy tâm trạng hỗn độn. Vinh quang xưa cũ đã trở thành ký ức của lịch sử, và ông bắt đầu suy nghĩ về con đường phát triển trong tương lai.
Usage
用于表达对过去美好时光的怀念和对现状不满的感慨。
Được sử dụng để thể hiện sự nhớ nhung về những thời gian tươi đẹp trong quá khứ và sự không hài lòng với tình hình hiện tại.
Examples
-
如今的社会发展速度之快,与几十年前相比,真是今非昔比。
jīn rú cí de shè huì fā zhǎn sù dù zhī kuài, yǔ jǐ shí nián qián xiāng bǐ, zhēn shì jīn fēi xī bǐ
Tốc độ phát triển của xã hội ngày nay nhanh chóng đến mức không thể so sánh với vài thập kỷ trước.
-
他总是念叨着过去的美好时光,感叹今不如昔。
tā zǒng shì niàn dāo zhe guò qù de měi hǎo shí guāng, gǎn tàn jīn bù rú xī
Anh ấy luôn nhớ về những thời gian tươi đẹp trong quá khứ và thở dài rằng hiện tại không còn như xưa nữa.