仗势欺人 lợi dụng quyền lực để áp bức
Explanation
仗势欺人,指依仗某种权势欺压人。这是一个贬义词,形容那些仗着权势或背景欺压百姓、为所欲为的人。
Dùng thế lực hoặc địa vị để áp bức người khác. Đây là từ ngữ mang nghĩa xấu, dùng để chỉ những người dùng quyền lực hoặc ảnh hưởng của mình để áp bức người khác.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫李员外的富绅。李员外仗着自己有钱有势,经常欺压村里的百姓。他家的田地占了村里大半的土地,村民们只能在他眼皮底下讨生活。李员外还经常派人去收取高额的保护费,村民们敢怒不敢言,只能默默忍受。有一天,一位路过的侠士见此情景,看不下去,便出手相助。他揭露了李员外的恶行,并号召村民们团结起来反抗。村民们在侠士的带领下,勇敢地站了出来,最终将李员外赶出了村庄,村庄恢复了往日的平静。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, sống một vị quan giàu có và quyền lực tên là Lý Viện Ngoại. Dựa vào sự giàu có và quyền lực của mình, Lý Viện Ngoại thường xuyên hà hiếp dân làng. Ruộng đất của hắn chiếm phần lớn diện tích đất canh tác của làng, người dân chỉ có thể kiếm sống trong sự giám sát của hắn. Lý Viện Ngoại thường xuyên sai người thu thuế bảo kê với số tiền khổng lồ, dân làng dù tức giận nhưng không dám lên tiếng, chỉ đành âm thầm chịu đựng. Một ngày kia, một hiệp sĩ đi ngang qua thấy cảnh này mà không thể chịu đựng nổi. Ông đã can thiệp để giúp đỡ. Ông vạch trần những hành vi xấu xa của Lý Viện Ngoại và kêu gọi dân làng đoàn kết chống lại hắn. Dưới sự lãnh đạo của hiệp sĩ, dân làng đã dũng cảm đứng lên, cuối cùng đã đuổi Lý Viện Ngoại ra khỏi làng, và làng lại được yên bình như xưa.
Usage
该成语常用于批评那些仗势欺人,欺压弱小的人和行为。
Thành ngữ này thường được dùng để chỉ trích những người dùng quyền lực để áp bức người yếu thế.
Examples
-
他仗势欺人,欺压百姓。
ta zhangshi qiren, qiyabaixing
Hắn ta dùng thế lực để áp bức người khác.
-
某些人仗势欺人,无法无天。
mou xie ren zhangshi qiren, wufa wutian
Một số người lợi dụng quyền lực để làm điều mình muốn