以点带面 dẫn dắt từ một điểm để nâng lên toàn bộ khu vực
Explanation
用一个单位或地方的成功经验来带动许多单位或成片地区的工作。
Sử dụng kinh nghiệm thành công của một đơn vị hoặc một khu vực để thúc đẩy công việc của nhiều đơn vị hoặc toàn bộ khu vực.
Origin Story
在一个偏远山区的小村庄里,一位年轻的教师李老师,用她独特的教学方法,提高了学生的学习成绩。她的成功经验被其他村庄的老师们学习借鉴,很快,整个山区都掀起了教学改革的热潮,学生的学习成绩普遍提高。李老师的成功,就如同一个亮点,照亮了整个山区教育的未来。
Ở một ngôi làng nhỏ trong một vùng núi xa xôi hẻo lánh, một cô giáo trẻ tên là Li, với phương pháp giảng dạy độc đáo của mình, đã nâng cao thành tích học tập của học sinh. Kinh nghiệm thành công của cô đã được các giáo viên ở các làng khác học hỏi và áp dụng, và chẳng mấy chốc, toàn bộ vùng núi đã bắt đầu một làn sóng cải cách giáo dục, và thành tích học tập của học sinh nói chung đã được cải thiện. Thành công của cô Li giống như một điểm sáng, chiếu rọi tương lai giáo dục của toàn bộ vùng núi.
Usage
主要用于形容一种经验、方法或成果的推广和应用。
Chủ yếu được sử dụng để mô tả việc quảng bá và ứng dụng kinh nghiệm, phương pháp hoặc thành tựu.
Examples
-
我们应该学习先进经验,以点带面,推动整个行业发展。
wǒmen yīnggāi xuéxí xiānjìn jīngyàn, yǐ diǎn dài miàn, tuīdòng zhěnggè hángyè fāzhǎn.
Chúng ta nên học hỏi kinh nghiệm tiên tiến và thúc đẩy sự phát triển của toàn ngành bằng cách sử dụng nó làm mô hình.
-
这个项目取得的成功,可以以点带面,促进其他地区的类似项目开展。
zhège xiàngmù qǔdé de chénggōng, kěyǐ yǐ diǎn dài miàn, cùjìn qítā dìqū de lèisì xiàngmù kāizhǎn.
Thành công của dự án này có thể được sử dụng làm mô hình để thúc đẩy sự phát triển của các dự án tương tự ở các khu vực khác.