以私害公 vì lợi ích cá nhân mà gây hại cho lợi ích công cộng
Explanation
指因私情而损害公道或公德。为了个人利益或私情而损害集体利益或公正原则的行为。
Chỉ hành động gây hại cho công lý hoặc đạo đức xã hội vì lợi ích cá nhân. Chỉ các hành động gây hại cho lợi ích tập thể hoặc các nguyên tắc công lý vì lợi ích cá nhân hoặc tình cảm cá nhân.
Origin Story
战国时期,楚国有个名叫庄之善的人,以其母年老而体弱多病为由,向国君请辞,婉拒了前往战场杀敌的命令。但庄之善在危难关头听到国君需要忠臣义士舍身相救的消息后,毅然决然地收拾行囊,前往朝堂。途中,庄之善内心忐忑不安,他深知自己年迈的母亲需要他照顾,而前去舍身救国君的危险也让他犹豫不决。然而,庄之善始终铭记着“君子不以私害公”的道理,他明白个人安危与国家安危相比,微不足道。最终,庄之善克服了内心的恐惧与不舍,毅然前往朝堂,以实际行动诠释了“公”字的含义。
Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, có một người tên là Trang Chi Sơn. Ông ta đã cầu xin nhà vua tha cho mình khỏi lệnh ra chiến trường, với lý do mẹ ông ta già yếu và đau ốm. Tuy nhiên, sau khi Trang Chi Sơn nghe nói rằng nhà vua cần những người trung thành và chính trực hy sinh bản thân để cứu ông ta trong thời khắc nguy cấp, ông ta đã kiên quyết chuẩn bị hành trang và lên đường đến triều đình. Trên đường đi, Trang Chi Sơn cảm thấy lo lắng. Ông ta biết rằng người mẹ già yếu của mình cần ông ta, và nguy hiểm khi đi hy sinh bản thân để cứu nhà vua cũng khiến ông ta do dự. Tuy nhiên, Trang Chi Sơn luôn ghi nhớ nguyên tắc “một quân tử không vì lợi ích cá nhân mà gây hại cho lợi ích công cộng”. Ông ta hiểu rằng sự an toàn cá nhân không đáng kể so với sự an toàn của quốc gia. Cuối cùng, Trang Chi Sơn đã vượt qua nỗi sợ hãi và sự do dự của mình và kiên quyết đến triều đình, diễn giải ý nghĩa của từ “công” bằng những hành động thiết thực.
Usage
用于批评那些为了个人私利而损害公共利益的行为。
Được dùng để chỉ trích những người gây hại cho lợi ích công cộng vì lợi ích cá nhân.
Examples
-
他为了个人利益,竟然以私害公,真是令人气愤!
tayizhe weige renliyi jingyisihaigong zhenshi lingren qifen
Vì lợi ích cá nhân, hắn ta đã gây hại cho lợi ích công cộng, thật là đáng giận!
-
这件事他处理得很不公正,明显是以私害公。
zhejianshi ta chuli de henbugongzheng mingxian shi yisihaigong
Anh ta đã xử lý vấn đề này rất bất công, rõ ràng là vì lợi ích cá nhân của mình mà bất lợi cho lợi ích chung