公私分明 Phân biệt rõ ràng giữa công và tư
Explanation
指公家的和私人的界限清楚,不混淆。
Có nghĩa là ranh giới giữa công và tư rõ ràng và không bị nhầm lẫn.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫李大山的村长。李大山为人正直,公私分明。村里修路,需要征用村民的土地,李大山带头捐出了自家最好的田地。有人劝他:“村长,您这块地可是村里最好的田地,您舍得捐出来吗?”李大山笑了笑说:“修路是为村民谋福利,我作为村长,理应带头。公私分明,这是做人的基本准则。”后来,村里的路修好了,村民们都夸赞李大山是个好村长。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người đứng đầu làng tên là Lý Đại Sơn. Lý Đại Sơn là một người ngay thẳng, luôn phân biệt rõ ràng giữa công và tư. Khi làng cần xây dựng một con đường và cần đất đai của dân làng, Lý Đại Sơn đã dẫn đầu quyên góp mảnh đất tốt nhất của mình. Có người khuyên ông: “Làng trưởng ơi, mảnh đất này là mảnh đất tốt nhất trong làng, ông có muốn hiến tặng không?” Lý Đại Sơn mỉm cười và nói: “Xây dựng con đường là vì lợi ích của dân làng, và với tư cách là làng trưởng, tôi nên đi đầu. Phân minh giữa công và tư là nguyên tắc cơ bản của làm người.” Sau đó, khi con đường trong làng được hoàn thành, người dân làng đều ca ngợi Lý Đại Sơn là một làng trưởng tốt.
Usage
用于形容一个人行为正直,公私分明。
Được sử dụng để mô tả một người có đạo đức tốt và luôn phân biệt rõ ràng giữa công và tư.
Examples
-
他公私分明,从不把公家的东西据为己有。
ta gongsi fenming, cong bu ba gongjia de dongxi juwei jiyou.
Anh ấy phân biệt rõ ràng giữa công và tư, không bao giờ chiếm đoạt của công.
-
做人做事要公私分明,才能赢得别人的尊重。
zuoren zuoshi yao gongsi fenming, cai neng yingde bieren de zunzhong
Trong cuộc sống và công việc, cần phải phân minh giữa công và tư để được người khác tôn trọng.