以退为进 tiến bằng cách lùi
Explanation
成语“以退为进”指为了达到最终目标而采取暂时退让的策略,通常用于比喻在处世或竞争中,以退让的方式取得更大的进步或优势。它强调的是一种灵活的策略,而非单纯的懦弱或退缩。
Thành ngữ “tiến bằng cách lùi” đề cập đến chiến lược tạm thời rút lui để đạt được mục tiêu cuối cùng. Nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà một người đạt được tiến bộ hoặc lợi thế lớn hơn trong cuộc sống hoặc cạnh tranh bằng cách rút lui. Nó nhấn mạnh một chiến lược linh hoạt, không chỉ đơn thuần là sự hèn nhát hoặc rút lui.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉名将诸葛亮北伐中原,与魏军对峙于五丈原。魏军实力雄厚,蜀军屡战屡败,士气低落。诸葛亮深知硬拼难以取胜,便决定采取“以退为进”的策略。他故意示弱,将营寨后撤,诱使司马懿率领大军追击。司马懿谨慎多疑,不敢轻易深入,蜀军佯装败退,一路诱敌深入险峻的山谷之中。司马懿见蜀军溃不成军,犹豫不决,最终下令停止追击。诸葛亮抓住时机,在山谷中布下天罗地网,待司马懿大军深入后,蜀军突然反攻,大败魏军。司马懿大惊失色,仓皇逃回。此战蜀军以少胜多,取得了决定性的胜利,诸葛亮巧妙地运用“以退为进”之计,化解了危机,最终取得了辉煌的战果。
Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng, một vị tướng nổi tiếng của Thục Hán, đã đối đầu với quân Ngụy tại Ngũ Trượng Viên. Quân Ngụy rất mạnh, và quân Thục liên tiếp thua trận, tinh thần sa sút. Gia Cát Lượng biết rằng giao tranh trực tiếp sẽ khó thắng, nên ông quyết định áp dụng chiến lược “tiến bằng cách lùi”. Ông cố tình tỏ ra yếu thế, rút lui doanh trại, và dụ Tư Mã Ý dẫn quân truy kích. Tư Mã Ý thận trọng và đa nghi, không dám dễ dàng tiến công. Quân Thục giả vờ bại trận, dụ địch sâu vào vùng núi hiểm trở. Tư Mã Ý thấy quân Thục đã bại trận và tuyệt vọng, nên ông do dự, cuối cùng ra lệnh dừng truy kích. Gia Cát Lượng nắm lấy cơ hội và mai phục trong thung lũng. Sau khi quân Tư Mã Ý tiến sâu vào thung lũng, quân Thục bất ngờ phản công, đánh bại quân Ngụy. Tư Mã Ý kinh hoàng và tháo chạy. Trong trận chiến này, quân Thục đã giành được thắng lợi quyết định với quân số ít hơn. Gia Cát Lượng đã khéo léo sử dụng chiến lược “tiến bằng cách lùi”, hóa giải nguy cơ và đạt được kết quả vẻ vang.
Usage
“以退为进”常用于比喻在处世或竞争中,以退让的方式取得更大的进步或优势,体现了灵活的策略和智慧。
“Tiến bằng cách lùi” thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà một người đạt được tiến bộ hoặc lợi thế lớn hơn trong cuộc sống hoặc cạnh tranh bằng cách rút lui. Nó thể hiện một chiến lược và sự khôn ngoan linh hoạt.
Examples
-
他这次的退让,其实是以退为进的策略。
tā zhè cì de tuì ràng, qí shí shì yǐ tuì wéi jìn de cè lüè
Sự rút lui lần này thực chất là chiến lược để tiến lên.
-
在谈判中,适当的退让有时能达到以退为进的效果。
zài tán pán zhōng, shì dàng de tuì ràng yǒu shí néng dà dào yǐ tuì wéi jìn de xiào guǒ
Trong đàm phán, nhượng bộ thích hợp đôi khi có thể mang lại hiệu quả tiến lên bằng cách rút lui.
-
与其锋芒毕露,不如以退为进,韬光养晦。
yǔ qí fēng máng bì lù, bù rú yǐ tuì wéi jìn, tāo guāng yǎng huì
Thay vì thể hiện sự sắc bén trí tuệ, tốt hơn hết là tiến lên bằng cách rút lui và giữ bình tĩnh để có cơ hội tốt hơn để tấn công