仰人鼻息 yang ren bixi phụ thuộc vào người khác

Explanation

依赖别人的呼吸而生存,比喻依赖别人,不能自主。

Phụ thuộc vào hơi thở của người khác để tồn tại; một phép ẩn dụ cho sự phụ thuộc vào người khác, không thể tự chủ.

Origin Story

东汉末年,群雄逐鹿,英雄辈出。袁绍凭借强大的实力和声望,掌控着冀州,然而,他的统治却并非稳固。韩馥,冀州牧,表面上臣服于袁绍,却暗中对其心怀不满,屡屡克扣军粮,企图削弱袁绍的实力。袁绍深知韩馥的虚伪和阴险,但他不得不仰仗韩馥的粮草供应,维持军队的运转。他如同一个行将就木的病人,只能依赖韩馥微薄的呼吸维持生存,完全失去了自主权。一次,袁绍派人去向韩馥索要粮草,韩馥却故意拖延,借故推诿。袁绍忍无可忍,最终采取行动。他派大军进驻冀州,逼迫韩馥让出州牧之位。韩馥无奈,只得自杀谢罪。这之后,袁绍彻底掌控了冀州,却也为此埋下了祸根。他依靠着韩馥,无法自给自足,最终也无法成就霸业。

Dong Han Mo Nian, Qunxiong Zhu Lu, Yingxiong Beichu. Yuan Shao pingjie qiangda de shili he shengwang, zhangkongzhe Jizhou, ran'er, ta de tongzhi que bing fei wengugu. Han Fu, Jizhou Mu, biao mian shang chenfu yu Yuan Shao, que anzhong dui qi xin huai bumian, lu lu ke kou junliang, qitu xue ruo Yuan Shao de shili. Yuan Shao shen zhi Han Fu de wei xian he yin xian, dan ta bude bu yangzhang Han Fu de liangcao gongying, wei chi jundui de yunzhuan. Ta ru tong yige xingjiang ji mu de bingren, zhi neng yilai Han Fu weibao de huxi wei chi shengcun, wanquan shiqule zichuquan. Yici, Yuan Shao pai ren qu xiang Han Fu suo yao liangcao, Han Fu que gu yi tuoyan, jie gu tuiwei. Yuan Shao ren wu ke ren, zhongyu caiqu xingdong. Ta pai dajun jinzhu Jizhou, bipeng Han Fu rang chu zhoumu zhi wei. Han Fu wunai, zhi de zisha xie zui. Zhe zhihou, Yuan Shao chedi zhangkongle Jizhou, que ye wei ci mai xia le huogen. Ta yi kaozhe Han Fu, wufa zige zizu, zhongyu ye wufa chengjiu baye.

Vào cuối thời Đông Hán, nhiều chư hầu tranh giành bá quyền, anh hùng lần lượt nổi lên. Viên Thiệu dựa vào sức mạnh và danh tiếng hùng hậu của mình đã khống chế được Ký Châu. Tuy nhiên, quyền lực của ông ta không vững chắc. Hàn Phủ, thái thú Ký Châu, bề ngoài thì quy phục Viên Thiệu, nhưng âm thầm oán hận và liên tục cắt giảm lương thảo quân đội, tìm cách làm suy yếu thực lực của Viên Thiệu. Viên Thiệu biết rõ sự đạo đức giả và hiểm độc của Hàn Phủ, nhưng ông ta buộc phải dựa vào nguồn cung lương thực của Hàn Phủ để duy trì hoạt động của quân đội. Ông ta giống như một người bệnh sắp chết, chỉ có thể dựa vào hơi thở mong manh của Hàn Phủ để sống sót, hoàn toàn mất đi quyền tự chủ. Một lần, Viên Thiệu sai người đến gặp Hàn Phủ xin lương thảo, nhưng Hàn Phủ cố tình trì hoãn và viện cớ chối bỏ trách nhiệm. Viên Thiệu không thể chịu đựng thêm nữa và cuối cùng đã hành động. Ông ta điều quân đóng ở Ký Châu và buộc Hàn Phủ phải nhường lại chức thái thú. Hàn Phủ không còn cách nào khác ngoài tự sát để tạ tội. Sau đó, Viên Thiệu hoàn toàn khống chế Ký Châu, nhưng cũng tự gieo mầm họa cho mình. Dựa dẫm vào Hàn Phủ, ông ta không thể tự túc và cuối cùng không thể thực hiện được tham vọng của mình.

Usage

常用来形容一个人或一个组织过度依赖他人,缺乏自主性和独立性。

chang yong lai xingrong yige ren huo yige zuzhi guodu yilai taren, quefa zichuxing he dulixing

Thường được dùng để miêu tả một người hoặc một tổ chức quá phụ thuộc vào người khác và thiếu tính tự chủ và độc lập.

Examples

  • 他完全仰人鼻息,没有一点主见。

    ta wanquan yang ren bixi, meiyou yidian zhujian.

    Anh ta hoàn toàn phụ thuộc vào người khác và không có ý kiến riêng.

  • 这家公司仰人鼻息,缺乏自主创新能力。

    zhe jia gongsi yang ren bixi, quefa zizhu chuangxin nengli

    Công ty này phụ thuộc vào người khác và thiếu khả năng đổi mới độc lập.