依依不舍 yī yī bù shě miễn cưỡng

Explanation

形容非常舍不得离开。

Miêu tả cảm giác rất không muốn rời xa ai hoặc cái gì đó.

Origin Story

夕阳西下,小女孩依依不舍地告别了外婆家。外婆送她到村口,两人紧紧地拥抱在一起,久久不愿分开。小女孩的眼中闪着泪光,外婆则轻轻地抚摸着她的头发,轻声安慰着。离别的时刻终于到来,小女孩一步三回头地走向回家的路,外婆站在原地,目送着她的身影消失在暮色中。虽然知道很快会再见,但此刻的离别,还是让她们都感到一丝伤感。小女孩一路走,一路回想着外婆家温暖的时光:外婆亲手做的美味佳肴,外婆讲的动听的故事,外婆慈祥的笑容……这些美好的回忆,让她更加依依不舍。她暗暗下定决心,下次一定要多住几天。

xīyáng xīxià, xiǎo nǚhái yīyī bùshě de gàobié le wàipó jiā

Khi mặt trời lặn, cô bé miễn cưỡng tạm biệt nhà bà ngoại. Bà ngoại tiễn cô bé đến đầu làng, và hai người ôm nhau thật chặt, không muốn chia tay lâu. Mắt cô bé long lanh nước mắt, trong khi bà ngoại nhẹ nhàng vuốt ve tóc cô bé và an ủi cô bé một cách dịu dàng. Khoảnh khắc chia tay cuối cùng cũng đến, và cô bé ngoái lại ba lần khi đi về nhà, bà ngoại đứng đó, nhìn theo bóng dáng cô bé biến mất trong ánh hoàng hôn. Mặc dù họ biết rằng họ sẽ sớm gặp lại nhau, nhưng sự chia tay lúc này vẫn khiến cả hai người đều cảm thấy một chút buồn. Khi cô bé đi bộ, cô bé nhớ lại những khoảng thời gian ấm áp ở nhà bà ngoại: những món ăn ngon do bà ngoại nấu, những câu chuyện hay do bà ngoại kể, nụ cười hiền hậu của bà ngoại… Những kỉ niệm đẹp đẽ đó khiến cô bé càng không muốn rời đi. Cô bé thầm quyết tâm rằng lần sau nhất định sẽ ở lại nhiều ngày hơn.

Usage

常用作定语、宾语、状语,表示依恋、不舍之情。

cháng yòng zuò dìngyǔ, bìnyǔ, zhuàngyǔ, biǎoshì yīliàn, bùshě zhī qíng

Thường được dùng làm tính từ, tân ngữ hoặc trạng ngữ, thể hiện tình cảm và sự lưu luyến.

Examples

  • 分别之际,他们依依不舍地互相告别。

    fēnbié zhī jì, tāmen yīyī bùshě de hùxiāng gàobié

    Lúc chia tay, họ luyến tiếc chia tay nhau.

  • 离开故乡,依依不舍的心情难以言喻。

    líkāi gùxiāng, yīyī bùshě de xīnqíng nán yǐ yán yù

    Rời quê hương, cảm giác lưu luyến khó tả.

  • 面对即将离别的朋友,他依依不舍地握着对方的手。

    miànduì jíjiāng líbié de péngyou, tā yīyī bùshě de wòzhe duìfāng de shǒu

    Đứng trước người bạn sắp ra đi, anh ấy luyến tiếc nắm lấy tay người bạn đó.