信以为真 Xin Yi Wei Zhen Tin rằng đó là sự thật

Explanation

指不加辨别地相信,把虚假的事情当成真实的。

Chỉ việc tin tưởng mà không phân biệt, coi những điều sai sự thật là đúng.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着一位老奶奶,她非常善良,乐于助人。一天,一个陌生人来到村里,他自称是远方来的算命先生,并声称可以预知未来。老奶奶听后,半信半疑。陌生人见此,便滔滔不绝地讲述了一些看似神奇的故事,并准确地说出了老奶奶一些生活中的琐事。老奶奶信以为真,认为他真是位神奇的算命先生。陌生人趁机向老奶奶索要钱财,老奶奶毫不犹豫地给了他。结果,陌生人拿到钱后就消失了,老奶奶这才意识到自己被骗了。从此以后,老奶奶再也不轻易相信陌生人的话了。

cong qian, zai yi ge xiao shan cun li, zhu zhe yi wei lao nai nai, ta fei chang shan liang, le yu zhu ren. yi tian, yi ge mosheng ren lai dao cun li, ta zi cheng shi yuan fang lai de suan ming xian sheng, bing sheng cheng ke yi yu zhi wei lai. lao nai nai ting hou, ban xin ban yi. mosheng ren jian ci, bian tao tao bu jue de jiang shu le yi xie kan si shen qi de gu shi, bing zhun que de shuo chu le lao nai nai yi xie shenghuo zhong de suo shi. lao nai nai xin yi wei zhen, ren wei ta zhen shi wei shen qi de suan ming xian sheng. mosheng ren chen ji xiang lao nai nai suo yao qian cai, lao nai nai hao bu you yu de gei le ta. jieguo, mosheng ren na dao qian hou jiu xiao shi le, lao nai nai zhe cai yi shi dao zi ji bei pian le. cong ci yi hou, lao nai nai zai ye bu qing yi xiang xin mosheng ren de hua le.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một bà lão rất tốt bụng và hay giúp đỡ người khác. Một hôm, có một người lạ đến làng, tự xưng là thầy bói từ phương xa đến, và khẳng định rằng ông ta có thể đoán biết tương lai. Bà lão lắng nghe, nửa tin nửa ngờ. Thấy vậy, người lạ liền thao thao bất tuyệt kể những câu chuyện có vẻ kỳ diệu, và nói chính xác một số chuyện nhỏ nhặt trong đời sống của bà lão. Bà lão tin là thật và nghĩ rằng ông ta đúng là một thầy bói kỳ diệu. Người lạ nhân cơ hội đó để xin tiền bà lão, và bà lão không ngần ngại đưa tiền cho ông ta. Kết quả là, người lạ lấy tiền rồi biến mất, và bà lão mới nhận ra mình đã bị lừa. Từ đó về sau, bà lão không bao giờ dễ dàng tin lời người lạ nữa.

Usage

用于形容盲目轻信,不加分辨地相信虚假信息。

yong yu xingrong mangmu qingxin, bu jia fenbian de xiangxin xu jia xinxi

Được sử dụng để mô tả việc tin tưởng mù quáng và tin vào thông tin sai lệch mà không phân biệt.

Examples

  • 他信以为真,结果上当受骗了。

    ta xin yi wei zhen, jieguo shangdang shoupian le.

    Anh ta tin điều đó, và cuối cùng bị lừa.

  • 不要轻信谣言,要学会辨别真伪,切勿信以为真。

    buyao qingxin yaoyan, yao xuehui bianbie zhenwei, qie wu xin yi wei zhen

    Đừng dễ dàng tin vào tin đồn, hãy học cách phân biệt giữa đúng và sai, và đừng dễ dàng tin vào mọi thứ..