信而有征 xìn ér yǒu zhēng Đáng tin cậy và có chứng cứ rõ ràng

Explanation

指说话或做事确实可靠,有充分的证据。

Chỉ những lời nói hoặc hành động thực sự đáng tin cậy và có đủ bằng chứng.

Origin Story

战国时期,魏国大臣魏文侯十分重视人才,他常常微服私访,寻找有才能的人。有一次,他来到一个偏僻的小村庄,发现一位老农正在田间辛勤劳作。老农虽然衣衫褴褛,但却精神矍铄,谈吐不凡。魏文侯与他攀谈起来,发现老农对时事、农桑都有独到的见解,而且言之有物,信而有征。魏文侯深感此人乃不可多得之才,便将其带回魏国,委以重任。这位老农果然不负众望,为魏国的发展做出了巨大的贡献,他的事迹也成为了后世传颂的佳话。

zhanguoshiqi,weiguo daichen weiwentuhou shifen zhongshi rencai,ta changchang weifu sifang,zhaoxun you caineng derenyici,ta laidao yige pianpi de xiaocunzhuang,faxian yige laonong zhengzai tianjian xinqin laozhuo.laonong suiran yishanglanlv,danque jingshen jueshuo,tantubufan.weiwenhou yu ta pantan qilai,faxian laonong dui shishi,nongsang dou you dudaode jiangjie,erqie yanzhiyouwu,xin'eryouzheng.weiwenhou shengan ciren nai keduode zhi cai,bian ji qi daihui weiguo,weiyizhongren.zhe wei laonong guoran bufuzhongwang,wei weiguo defazhan zuochule judade gongxian,ta deshiji ye chengweile hou shi chuansong de jiahua

Trong thời Chiến Quốc, Ngụy Văn Hầu, một quan đại thần nước Ngụy, rất coi trọng nhân tài. Ông thường cải trang vi hành để tìm kiếm những người có tài năng. Có lần, ông đến một ngôi làng hẻo lánh và phát hiện một lão nông đang cần mẫn làm việc trên cánh đồng. Mặc dù ăn mặc rách rưới, nhưng lão nông lại có tinh thần mạnh mẽ và khả năng ăn nói lưu loát. Ngụy Văn Hầu trò chuyện với ông ta và nhận thấy lão nông có những hiểu biết độc đáo về thời cuộc và nông nghiệp, lời nói của ông ta đáng tin cậy và có bằng chứng xác thực. Cảm phục trước tài năng hiếm có này, Ngụy Văn Hầu đưa ông ta về nước Ngụy và giao cho ông ta những trọng trách quan trọng. Lão nông quả nhiên không phụ sự kỳ vọng, đã có những đóng góp to lớn cho sự phát triển của nước Ngụy. Câu chuyện của ông ta trở thành giai thoại được lưu truyền qua các thế hệ.

Usage

多用于书面语,形容说话或做事有根据、可靠。

duoyongyu shumianyu,xingrong shuohua huo zuoshi you genju,kekao

Thường được sử dụng trong văn viết để diễn tả điều gì đó có cơ sở và đáng tin cậy.

Examples

  • 他的说法信而有征,不容置疑。

    tade shuofa xin'eryouzheng,burongzhiyi.

    Lời nói của anh ta đáng tin cậy và có chứng cứ rõ ràng.

  • 这份报告信而有征,数据翔实。

    zhefen baogao xin'eryouzheng,shuju xiangshi

    Bản báo cáo này đáng tin cậy và dựa trên số liệu chắc chắn.