借尸还魂 Jiè Shī Huán Hún mượn xác hoàn hồn

Explanation

比喻已经消灭或没落的事物又以另一种形式出现。也指迷信说法,人死后灵魂附着在他人尸体上复活。

Đây là một phép ẩn dụ cho điều gì đó đã bị loại bỏ hoặc suy tàn nhưng lại xuất hiện trở lại dưới một hình thức khác. Nó cũng đề cập đến niềm tin mê tín rằng linh hồn sau khi một người chết sẽ bám vào cơ thể của người khác và được hồi sinh.

Origin Story

话说古代,有一个叫李员外的富家公子,生性顽劣,不学无术,挥霍无度,家产败尽后,郁郁而终。死后,其魂魄不愿离去,始终在老宅徘徊,伺机借尸还魂。恰逢村里来了一个落魄书生,衣衫褴褛,面黄肌瘦,与李员外公子生前容貌有几分相似。这书生因病去世,尸体无人认领。李员外的魂魄便乘虚而入,附身于书生的尸体上。醒来之后,他仿佛忘记了以往的荒唐事,变得勤奋好学,最终金榜题名,光宗耀祖。从此,李员外家道中兴,也算得上是借尸还魂,改过自新了。

huashuo gu dai, you yige jiao li yuanwai de fujia gongzi, shengxing wanlie, buxuewushu, huihuo wudu, jiachan baijin hou, yuyu er zhong. sihou, qi hunpo buyuan li qu, shizhong zai lao zhai paihuai, siji jieshi huanhun. qiafeng cunli laile yige luopo shusheng, yishanlu, mian huang jisou, yu li yuanwai gongzi shengqian rongmao you jifenxiangsi. zhe shusheng yinbing qushi, shishile wu ren ling. li yuanwai de hunpo bian chenghu er ru, fushenshu shusheng de shishile shang. xing lai zhihou, ta fangfu wangjile yiwang de huangtang shi, bian de qinfen hao xue, zhongyu jinbang timing, guangzong yaozu. congci, li yuanwai jiadou zhongxing, yasuankan de shang shi jieshi huanhun, gaiguo zixin le

Ngày xửa ngày xưa, ở thời cổ đại, có một chàng công tử giàu có tên là Lý Viên Ngoại. Bản chất anh ta nghịch ngợm, không học hành tử tế và sống hoang phí. Sau khi tiêu hết gia sản, anh ta qua đời khi còn trẻ và bất hạnh. Sau khi chết, linh hồn anh ta từ chối rời đi, cứ lang thang quanh ngôi nhà cũ, chờ đợi cơ hội để đầu thai. Trùng hợp thay, một học giả nghèo khó đến làng, quần áo rách rưới, tái nhợt và gầy gò. Học giả này qua đời vì bệnh tật và thi thể không ai nhận. Linh hồn Lý Viên Ngoại nhân cơ hội và nhập vào xác của học giả. Khi tỉnh dậy, anh ta dường như đã quên đi những việc làm ngốc nghếch trước đây, và trở nên chăm chỉ học hành, cuối cùng đỗ đạt và làm rạng danh tổ tiên. Từ đó, gia đình Lý Viên Ngoại trở nên giàu có, minh chứng cho sự đầu thai và tự hoàn thiện.

Usage

用于比喻事物消亡后又以另一种形式出现,或指迷信说法中人死后灵魂附着在他人尸体上复活。

yongyu bijiyu shiwu xiaowang hou you yi ling yi zhong xingshi chuxian, huo zhi mixin shuofazhong ren sihou hunling fuzhuo zai tahan shishile shang fuhuo

Được sử dụng để minh họa rằng một cái gì đó xuất hiện trở lại dưới một hình thức khác sau khi nó biến mất, hoặc để mô tả niềm tin mê tín rằng linh hồn sau khi một người chết sẽ bám vào cơ thể của người khác và được hồi sinh.

Examples

  • 他虽然失败了,但他并没有气馁,而是准备东山再起,借尸还魂。

    ta suiran shibai le, dan ta bing meiyou qineng, er shi zhunbei dongshan zaichi, jieshi huanhun

    Mặc dù thất bại, anh ta không nản chí, mà chuẩn bị để tái xuất và tái sinh.

  • 这家公司已经倒闭了,但是它的创始人又成立了一家新公司,真是借尸还魂啊!

    zhe jia gongsi yijing daobi le, danshi ta de chuangshi zhe you chengli le yijia xin gongsi, zhen shi jieshi huanhun a

    Công ty này đã phá sản, nhưng người sáng lập lại thành lập một công ty mới. Quả là một sự tái sinh!