假途灭虢 Jia Tu Mie Guo Mượn đường để diệt Quắc

Explanation

比喻表面上借道,实际上是图谋不轨,最终达到消灭对方的目的。

Một ẩn dụ miêu tả việc bề ngoài là mượn đường, nhưng thực chất là ôm ấp ý đồ xấu xa, cuối cùng đạt được mục đích tiêu diệt đối thủ.

Origin Story

春秋时期,晋献公想攻打虢国,却担心虞国阻拦。于是,他派人向虞国献上宝马和珍宝,请求借道虞国领土攻打虢国。虞国国君贪财,不听大臣宫之奇的劝告,答应了晋国的请求。晋军借道虞国后,顺利攻破虢国,灭亡了虢国。随后,晋军乘胜追击,又很快灭掉了虞国。这个故事告诉我们,不要被表面现象迷惑,要看清事情的本质。

Chunqiu shiqi, Jin Xian Gong xiang gong da Guo Guo, que dan xin Yu Guo zulan. Yu shi, ta pai ren xiang Yu Guo xian shang bao ma he zhen bao, qing qiu jie dao Yu Guo ling tu gong da Guo Guo. Yu Guo Guo Jun tan cai, bu ting da chen Gong Zhi Qi de quangao, daying le Jin Guo de qingqiu. Jin Jun jie dao Yu Guo hou, shunli gong po Guo Guo, mie wang le Guo Guo. Sui hou, Jin Jun cheng sheng zhuiji, you kuai mie diao le Yu Guo. Zhe ge gushi gaosu women, bu yao bei biao mian xianxiang mi huo, yao kan qing shi qing de ben zhi.

Vào thời Xuân Thu, Tấn Hiến Công muốn tấn công nước Quắc, nhưng lo sợ bị nước Ngữ ngăn cản. Vì vậy, ông sai người dâng tặng Ngữ những con ngựa quý và châu báu, xin phép được đi qua lãnh thổ Ngữ để tấn công Quắc. Vua Ngữ tham lam của cải, không nghe theo lời khuyên của đại thần Cung Chi Kỳ, đã đồng ý với yêu cầu của nước Tấn. Sau khi mượn đường qua Ngữ, quân Tấn đã dễ dàng đánh bại và tiêu diệt nước Quắc. Tiếp đó, quân Tấn thừa thắng xông lên, nhanh chóng tiêu diệt luôn cả nước Ngữ. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng không nên bị vẻ bề ngoài đánh lừa, mà phải nhìn thấu bản chất của sự việc.

Usage

常用来比喻表面上借用什么,实际上图谋不轨。

chang yong lai biyu biao mianshang jie yong shenme, shijishang tumou bugui

Thường được dùng để miêu tả người bề ngoài mượn cái gì đó, nhưng thực chất lại có ý đồ xấu.

Examples

  • 他这是假途灭虢,想借刀杀人。

    ta zhe shi jiatu mieguo,xiang jiedao sharen

    Đây là chiến thuật "mượn đường để diệt Quắc", hắn muốn dùng dao giết người.

  • 这分明是假途灭虢之计,目的在于吞并邻国。

    zhe mingming shi jiatu mieguo zhi ji, mu de zaiyu tunbing lingguo

    Rõ ràng đây là kế hoạch "mượn đường để diệt Quắc", nhằm mục đích thôn tính nước láng giềng。