养家糊口 nuôi sống gia đình
Explanation
勉强维持生计,使家人不挨饿。
Vất vả kiếm sống để gia đình không bị đói.
Origin Story
老张是一名普通的农民,为了养家糊口,他每天起早贪黑地在地里劳作。春天播种,夏天施肥,秋天收割,冬天积肥,一年四季,他都忙碌不停。他的妻子体弱多病,孩子们正值上学年龄,需要大量的开销。虽然生活艰辛,但他从不抱怨,总是默默地承担着一切,用他那勤劳的双手,守护着这个小小的家。他深知,责任重大,养家糊口是他义不容辞的责任。他坚信,只要努力耕耘,总会有收获的一天,生活会越来越好。他用自己的实际行动诠释着"养家糊口"的含义,也诠释着一位父亲对家庭的责任与爱。
Ông Lão Trương là một người nông dân bình thường. Để nuôi sống gia đình, ông làm việc vất vả trên đồng ruộng mỗi ngày, từ sáng sớm đến tối mịt. Ông gieo hạt vào mùa xuân, bón phân vào mùa hè, thu hoạch vào mùa thu và tích trữ phân bón vào mùa đông. Ông bận rộn quanh năm. Vợ ông yếu ớt và thường xuyên đau ốm, còn các con ông đang tuổi đi học, cần rất nhiều chi phí. Mặc dù cuộc sống khó khăn, ông không bao giờ phàn nàn, luôn âm thầm gánh vác mọi thứ, bảo vệ gia đình nhỏ bé của mình bằng đôi tay cần cù. Ông biết rằng mình có trách nhiệm lớn lao, và nuôi sống gia đình là bổn phận của mình. Ông tin tưởng chắc chắn rằng chỉ cần siêng năng làm việc, ắt sẽ có thu hoạch, và cuộc sống sẽ ngày càng tốt đẹp hơn. Ông đã dùng hành động của mình để diễn giải ý nghĩa "nuôi sống gia đình", đồng thời cũng diễn giải trách nhiệm và tình yêu thương của người cha đối với gia đình mình.
Usage
指勉强维持生计,使家人不挨饿。
Chỉ việc kiếm sống đủ để gia đình không bị đói.
Examples
-
为了养家糊口,他每天都起早贪黑地工作。
wèile yǎng jiā hú kǒu, tā měitiān dōu qǐ zǎo tān hēi de gōngzuò
Để nuôi sống gia đình, anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày từ sáng đến tối.
-
为了养家糊口,她不得不放弃自己的梦想。
wèile yǎng jiā hú kǒu, tā bùdé bù fàngqì zìjǐ de mèngxiǎng
Để nuôi sống gia đình, cô ấy đã phải từ bỏ ước mơ của mình