冗词赘句 từ thừa
Explanation
指文章或说话中有多余、重复的词句。
Chỉ những từ và câu thừa và lặp lại trong một bài viết hoặc bài phát biểu.
Origin Story
话说唐朝时期,有个秀才参加科举考试,他平时读书很努力,但写作能力较差,喜欢用华丽辞藻堆砌文章,结果写出来的文章冗词赘句,毫无重点。主考官一看,便批道:“此文冗词赘句,毫无文采,不及格!”秀才不服气,找到主考官理论,说自己平时十分用功,文章写得也很好。主考官无奈,只好让他重新再写一篇。这次,秀才吸取了教训,精心构思,仔细斟酌,写出来的文章简洁明了,重点突出,最终顺利通过考试。
Có câu chuyện kể rằng vào thời nhà Đường, có một vị học sĩ tham gia kỳ thi tuyển chọn quan lại. Ông ta học hành rất chăm chỉ, nhưng kỹ năng viết lách lại kém, và ông ta thích dùng những từ ngữ hoa mỹ trong các bài viết của mình, dẫn đến các bài viết đầy những từ thừa và thiếu trọng tâm. Quan khảo thí nhìn qua một lượt và nói rằng: “Bài viết này đầy những từ thừa, không có tài văn chương, không đủ tiêu chuẩn! ”. Vị học sĩ không hài lòng và đến lý luận với quan khảo thí, nói rằng ông ta luôn rất chăm chỉ và viết được những bài viết rất hay. Quan khảo thí đành phải cho ông ta viết lại một lần nữa. Lần này, vị học sĩ rút kinh nghiệm, suy nghĩ kỹ lưỡng và cân nhắc cẩn thận, và các bài viết ông ta viết ra ngắn gọn, rõ ràng, nhấn mạnh vào trọng tâm, cuối cùng đã vượt qua kỳ thi thành công.
Usage
作宾语、定语;多用于批评文章或说话的毛病。
Được dùng làm tân ngữ hoặc tính từ; thường được dùng để phê bình những lỗi trong bài viết hoặc bài phát biểu.
Examples
-
这篇作文冗词赘句,缺乏重点。
zhe pian zuowen rongcizhuiju, quefa zhongdian.
Bài luận này đầy những từ thừa và thiếu trọng tâm.
-
他的演讲冗词赘句,让人昏昏欲睡。
tade yanyang rongcizhuiju, rang ren hunhun yusui
Bài phát biểu của anh ta đầy những từ thừa, khiến người nghe buồn ngủ.