出水芙蓉 đóa sen vươn lên từ mặt nước
Explanation
芙蓉指荷花,比喻女子天生丽质,也比喻诗文清新脱俗。
Hoa sen được dùng như một ẩn dụ cho người phụ nữ xinh đẹp tự nhiên, và cũng cho bài thơ tươi mới và độc đáo.
Origin Story
传说中,南海的龙女喜欢在池塘边嬉戏,她美丽的容颜,如同刚从水中冒出的芙蓉般,娇嫩,美丽。一日,龙女在池塘边玩耍,一位文人路过,被龙女的美丽所倾倒,写下了一首赞美龙女的诗,诗中将龙女比作“出水芙蓉”,从此,“出水芙蓉”便用来形容女子美丽动人。
Truyền thuyết kể rằng, nàng tiên cá của Biển Đông rất thích chơi đùa bên bờ ao. Khuôn mặt xinh đẹp của nàng, như đóa sen vừa nhú lên khỏi mặt nước, thật dịu dàng và xinh tươi. Một ngày kia, khi đang vui chơi bên bờ ao, một nhà nho đi ngang qua và bị vẻ đẹp của nàng mê hoặc. Ông đã viết một bài thơ ca ngợi nàng, ví nàng như "đóa sen vươn lên từ mặt nước". Từ đó, "đóa sen vươn lên từ mặt nước" được dùng để miêu tả vẻ đẹp quyến rũ của người phụ nữ.
Usage
常用作宾语、定语,形容女子美丽,也比喻诗文清新脱俗。
Thường được dùng như tân ngữ hoặc định ngữ để miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ, hoặc để miêu tả bài thơ tươi mới và độc đáo.
Examples
-
她天生丽质,宛如出水芙蓉般美丽动人。
tā tiānshēng lìzhì, wǎn rú chū shuǐ fúróng bān měilì dòngrén.
Cô ấy xinh đẹp tự nhiên, như một bông sen vừa hé nở.
-
这首诗清新脱俗,如同出水芙蓉一般。
zhè shǒu shī qīngxīn tuósú, rútóng chū shuǐ fúróng yībān
Bài thơ này tươi mới và độc đáo, như một bông sen vươn lên từ mặt nước.