剜肉补疮 cắt thịt để vá vết thương
Explanation
比喻采取治标不治本的办法,用有害的方法来解决眼前的紧急问题。
Đây là một giải pháp giải quyết vấn đề cấp bách nhưng không giải quyết được vấn đề thực sự.
Origin Story
从前,有个秀才,特别吝啬。一日,他得了重病,请来郎中诊治。郎中诊脉后说:"你患的是心肌梗塞,需要静养,千万不可劳累!"秀才一听,吓得脸色苍白,心想:"这可怎么办?我还有许多文章要写,许多书要读,这病可耽误了大事!"他冥思苦想,终于想出一个办法:从自己大腿上割下一块肉,填补到心口,以减轻心脏的负担。他独自一人,关起门来,用刀子在自己的大腿上剜下一块肉,笨拙地缝补到心口处。伤口虽然止住了,可秀才不久就因失血过多而死去了。
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà nho rất hà tiện. Một hôm, ông bị bệnh nặng và gọi thầy thuốc đến. Sau khi bắt mạch, thầy thuốc nói: “Ông bị nhồi máu cơ tim; ông cần phải nghỉ ngơi và tuyệt đối không được làm việc quá sức!” Nghe vậy, mặt nhà nho tái mét, ông nghĩ: “Làm sao đây? Ta vẫn còn nhiều bài báo phải viết, nhiều sách phải đọc, căn bệnh này sẽ cản trở công việc của ta rất nhiều!” Ông suy nghĩ rất lâu và cuối cùng tìm ra một giải pháp: Ông sẽ cắt một miếng thịt ở đùi và nhét vào lồng ngực để giảm bớt gánh nặng cho tim. Một mình trong phòng, ông dùng dao cắt một miếng thịt ở đùi và khâu vụng về lên ngực. Tuy vết thương đã lành, nhưng không lâu sau, nhà nho chết vì mất máu quá nhiều.
Usage
用于比喻用损害根本利益的办法来解决眼前的紧急问题。
Thành ngữ này được dùng để mô tả một phương pháp giải quyết vấn đề cấp bách nhưng lại gây hại cho lợi ích cơ bản.
Examples
-
为了应付眼前的危机,他采取了剜肉补疮的办法,最终损害了长远利益。
wèile yìngfù yǎnqián de wēijī, tā cǎiqǔle wān ròu bǔ chuāng de bànfǎ, zuìzhōng sǔnhài le chángyuǎn lìyì.
Để đối phó với cuộc khủng hoảng hiện tại, anh ta đã sử dụng một phương pháp cuối cùng gây tổn hại cho lợi ích dài hạn.
-
公司为了弥补亏损,采取了剜肉补疮的策略,却导致了更大的损失。
gōngsī wèile mǐbǔ kuīsǔn, cǎiqǔle wān ròu bǔ chuāng de cèlüè, què dǎozhìle gèng dà de sǔnshī
Để bù đắp tổn thất, công ty đã áp dụng một chiến lược dẫn đến tổn thất lớn hơn.