割地求和 nhượng bộ lãnh thổ để đổi lấy hòa bình
Explanation
割让土地,以换取和平。通常指弱国在实力悬殊的情况下,为了避免战争而采取的无奈之举。
Nhượng bộ lãnh thổ để đổi lấy hòa bình. Thường đề cập đến hành động bất đắc dĩ mà một quốc gia yếu thế phải thực hiện để tránh chiến tranh khi sức mạnh giữa các bên chênh lệch đáng kể.
Origin Story
战国时期,秦国强大无比,屡次攻打其他诸侯国。赵国面对秦军的强大攻势,无力抵挡,国土屡遭侵占。赵王无奈之下,只得派使者前往秦国,请求议和。秦王狮子大开口,提出要割让大片土地作为条件。赵王虽然心痛,但为了避免国家灭亡,最终还是忍痛割地求和,签订了屈辱的条约。此后,赵国虽然保住了国家,但实力大损,在诸侯国中的地位也一落千丈。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, nước Tần vô cùng hùng mạnh và liên tục tấn công các chư hầu khác. Nước Triệu, không thể chống lại sức tấn công mạnh mẽ của quân Tần, lãnh thổ liên tục bị xâm lược. Tuyệt vọng, vua Triệu phái sứ thần đến nước Tần cầu hòa. Vua Tần đưa ra những yêu sách khổng lồ, đòi nhượng bộ một vùng đất rộng lớn. Dù đau lòng, nhưng để tránh diệt vong, cuối cùng vua Triệu đành phải nhượng bộ lãnh thổ để đổi lấy hòa bình, ký kết một hiệp ước nhục nhã. Sau đó, nước Triệu tuy tồn tại nhưng bị suy yếu nghiêm trọng, vị thế trong chư hầu cũng giảm sút.
Usage
用于形容国家或政治势力在实力不济的情况下,为了避免更大的损失而被迫割地求和的行为。
Được dùng để miêu tả hành động của một quốc gia hoặc thế lực chính trị bị buộc phải nhượng bộ lãnh thổ để đổi lấy hòa bình nhằm tránh thiệt hại lớn hơn khi sức mạnh của họ không đủ.
Examples
-
为了避免战争,国家最终选择割地求和。
wèile bìmiǎn zhànzhēng, guójiā zuìzhōng xuǎnzé gēdì qiúhé
Để tránh chiến tranh, cuối cùng đất nước đã chọn nhượng bộ lãnh thổ.
-
历史上,许多弱国都曾被迫割地求和。
lìshǐ shàng, xǔduō ruòguó dōu céng bèipò gēdì qiúhé
Trong lịch sử, nhiều quốc gia yếu thế đã bị buộc phải nhượng bộ lãnh thổ để đổi lấy hòa bình