力能扛鼎 Lì néng gāng dǐng Sức mạnh để nâng được鼎

Explanation

形容人或动物力气很大,能举起很重的东西。也比喻文章气势雄伟,笔力强劲。

Mô tả sức mạnh to lớn của một người hoặc một con vật có thể nâng được những vật rất nặng. Nó cũng được sử dụng để mô tả phong cách hùng vĩ và khả năng viết mạnh mẽ của một văn bản.

Origin Story

话说西楚霸王项羽,力大无比,据说他年轻时就能轻松举起数百斤重的鼎,这在当时可是无人能及的壮举。有一次,项羽和他的部下们在郊外操练,他随手拿起一个巨大的青铜鼎,轻松地将其举过头顶,在场的人都惊叹不已。项羽的这一举动,不仅展现了他惊人的神力,也激励着他的士兵们奋勇杀敌,为楚国立下赫赫战功。然而,项羽的勇猛并非盲目蛮力,他的军事才能也同样出色,他曾率领楚军多次战胜强大的秦军。后人用“力能扛鼎”来形容那些力大无比的人,也比喻作品气势雄伟,笔力强劲。

shuō huà Xī Chǔ bàwàng Xiàng Yǔ, lì dà wú bǐ, jù shuō tā nián qīng shí jiù néng qīng sōng jǔ qǐ shù bǎi jīn zhòng de dǐng, zhè zài dāng shí kěshì wú rén néng jí de zhuàng jǔ. yǒu yī cì, Xiàng Yǔ hé tā de bù xià men zài jiāowài cāo liàn, tā suí shǒu ná qǐ yīgè jù dà de qīng tóng dǐng, qīng sōng dì jí qí jǔ guò tóu dǐng, zài chǎng de rén dōu jīngtàn bù yǐ. Xiàng Yǔ de zhè yī jǔdòng, bù jǐn zhǎnxian le tā jīng rén de shén lì, yě jīlì zhē tā de shìbīng men fèn yǒng shā dí, wèi Chǔ guó lì xià hè hè zhàn gōng. rán'ér, Xiàng Yǔ de yǒng měng bìng fēi máng mù mán lì, tā de jūnshì cáinéng yě tóngyàng chū sè, tā céng shuài lǐng Chǔ jūn duō cì zhànshèng qiáng dà de Qín jūn. hòu rén yòng "lì néng gāng dǐng" lái xíngróng nàxiē lì dà wú bǐ de rén, yě bǐyù zuòpǐn qìshì xióng wěi, bǐ lì qiáng jìng.

Người ta nói rằng Xiang Yu, Vua nước Sở Tây, có sức mạnh phi thường. Có người nói rằng khi còn trẻ, ông ta có thể dễ dàng nâng được một cái vạc nặng vài trăm cân - một kỳ tích chưa từng có vào thời đó. Có lần, khi Xiang Yu và các thuộc hạ của ông đang luyện tập ngoài thành, ông ta đã nhặt một cái vạc đồng lớn và dễ dàng nâng nó lên cao đầu. Tất cả những người có mặt đều kinh ngạc. Hành động của Xiang Yu không chỉ chứng tỏ sức mạnh đáng kinh ngạc của ông ta mà còn cổ vũ binh lính của ông ta chiến đấu dũng cảm và lập nên chiến công hiển hách cho nước Sở. Tuy nhiên, sự dũng mãnh của Xiang Yu không phải là sức mạnh mù quáng; tài năng quân sự của ông ta cũng xuất sắc không kém. Ông ta đã dẫn dắt quân Sở giành được nhiều chiến thắng trước quân Tần hùng mạnh. Sau này, người ta dùng “力能扛鼎” để miêu tả những người có sức mạnh phi thường, đồng thời cũng dùng để ví von khí thế hùng tráng và khả năng viết mạnh mẽ của một tác phẩm.

Usage

用作谓语、定语;形容力气很大;也比喻文章气势雄伟,笔力强劲。

yòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ; xíngróng lìqi hěn dà; yě bǐyù wénzhāng qìshì xióngwěi, bǐ lì qiáng jìng.

Được dùng như vị ngữ và định ngữ; miêu tả sức mạnh to lớn; cũng được dùng để mô tả phong cách hùng vĩ và khả năng viết mạnh mẽ của một văn bản.

Examples

  • 项羽力能扛鼎,勇冠三军。

    Xiàng Yǔ lì néng gāng dǐng, yǒng guàn sān jūn.

    項羽 lực lưỡng có thể nâng được鼎, anh hùng giữa các anh hùng.

  • 他虽然年纪轻轻,但力能扛鼎,力气很大

    Tā suīrán niánjì qīng qīng, dàn lì néng gāng dǐng, lìqi dà

    Mặc dù còn trẻ, nhưng cậu ấy đủ sức nâng được鼎 và rất khỏe