化干戈为玉帛 Biến gươm giáo thành gấm vóc
Explanation
化干戈为玉帛是一个汉语成语,意思是把武器和战乱转化为和平友好的关系。它出自《淮南子·原道训》:
Huà gān gē wéi yù bó (化干戈为玉帛) là một thành ngữ Trung Quốc có nghĩa là biến vũ khí và chiến tranh thành mối quan hệ hòa bình và hữu nghị. Nó xuất phát từ cuốn sách Huainanzi - Yuandaoxun:
Origin Story
话说古代,两个强大的国家长期战争不断,生灵涂炭,民不聊生。一位智者建议两国君主放下武器,寻求和平。他指出,战争只会带来更多伤亡和破坏,而和平才能带来繁荣和发展。他进一步解释说,与其互相残杀,不如合作共赢。他用“化干戈为玉帛”的故事来比喻和平的重要性。在古代,玉帛是珍贵的礼品,代表着诚意和友谊。两国君主深受感动,决定休战,开始谈判,最终签署了和平协议,从此两国人民过上了安居乐业的生活。从此,两国人民安居乐业,共同发展。这个故事告诉我们,和平比战争更加珍贵,只有和平才能带来幸福和繁荣。
Ngày xưa, hai quốc gia hùng mạnh đã tham gia vào một cuộc chiến tranh kéo dài và tàn khốc, gây ra nỗi đau khổ tột cùng cho người dân của họ. Một nhà hiền triết đã khuyên nhủ cả hai vị vua hãy cất vũ khí và tìm kiếm hòa bình, lập luận rằng chiến tranh chỉ mang lại cái chết và sự tàn phá trong khi hòa bình thúc đẩy sự thịnh vượng. Ông ấy giải thích thêm rằng hợp tác dẫn đến lợi ích chung chứ không phải sự hủy diệt lẫn nhau, sử dụng câu chuyện '化干戈为玉帛' để minh họa tầm quan trọng của hòa bình. Trong thời cổ đại, ngọc bích và lụa là những món quà quý giá tượng trưng cho lòng chân thành và tình bạn. Cảm động trước những lời nói của ông ấy, các vị vua đã quyết định chấm dứt chiến tranh và tham gia đàm phán, cuối cùng đã ký kết một hiệp ước hòa bình. Kết quả là, cả hai quốc gia đều được hưởng hòa bình và thịnh vượng lâu dài.
Usage
用来形容把冲突转化为和平,也比喻化解矛盾,友好相处。
Được dùng để mô tả sự chuyển hóa xung đột thành hòa bình, và cũng mang nghĩa bóng để hóa giải mâu thuẫn và sống hòa thuận với nhau.
Examples
-
经过一番努力,双方最终化干戈为玉帛,达成了协议。
jīngguò yīfān nǔlì, shuāngfāng zhōngyú huà gānge wéi yùbó, dáchéngle xiéyì
Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng cả hai bên đã giảng hòa và đạt được thỏa thuận.
-
经过调解,他们终于化干戈为玉帛,恢复了友谊。
jīngguò tiáojiě, tāmen zhōngyú huà gānge wéi yùbó, huīfùle yǒuyì
Sau khi hòa giải, cuối cùng họ đã làm lành và khôi phục tình bạn.