十字街头 shí zì jiē tóu ngã tư

Explanation

十字街头是指纵横交叉、繁华热闹的街道。也借指人世间,现实社会。

Thuật ngữ "ngã tư" đề cập đến một con đường giao nhau và nhộn nhịp. Nó cũng có thể được sử dụng ẩn dụ cho thế giới, xã hội.

Origin Story

在一个热闹非凡的十字街头,每天都有来自四面八方的人们在这里穿梭,他们有的为了生计奔波,有的为了梦想努力,还有的为了爱情追逐。在这个熙熙攘攘的街头,每个人都有着不同的故事,每个人都为着自己的目标而努力。有的小贩为了多赚点钱,起早贪黑地摆着小摊,有的学生为了考上理想的大学,拼命地学习,还有的情侣为了彼此的未来,一起奋斗。十字街头,就像是一座充满生机的舞台,每个人都扮演着不同的角色,演绎着属于自己的精彩人生。

zai yi ge re nao fei fan de shi zi jie tou, mei tian dou you lai zi si mian ba fang de ren men zai zhe li chuan suo, ta men you de wei le sheng ji ben bo, you de wei le meng xiang nu li, hai you de wei le ai qing zhui zhu. zai zhe ge xi xi rang rang de jie tou, mei ge ren dou you zhe bu tong de gu shi, mei ge ren dou wei le zi ji de mu biao er nu li. you de xiao fan wei le duo zhuan dian qian, qi zao tan hei de bai zhe xiao tan, you de xue sheng wei le kao shang li xiang de da xue, pin ming de xue xi, hai you de qing lv wei le bi ci de wei lai, yi qi fen dou. shi zi jie tou, jiu xiang shi yi zuo chong man sheng ji de wu tai, mei ge ren dou ban yan zhe bu tong de jiao se, yan yi zhe shu yu zi ji de jing cai ren sheng.

Tại một ngã tư nhộn nhịp, mỗi ngày đều có người đến và đi từ mọi miền đất nước. Một số người vội vã kiếm sống, một số người nỗ lực để hiện thực hóa giấc mơ của họ, và một số người theo đuổi tình yêu. Tại ngã tư đông đúc này, mỗi người đều có một câu chuyện khác biệt, và mỗi người đều nỗ lực để đạt được mục tiêu của riêng họ. Một số người bán hàng rong dựng lên những quầy hàng của họ từ sáng đến tối để kiếm thêm tiền, một số sinh viên học tập chăm chỉ để vào được trường đại học mơ ước của họ, và một số cặp đôi cùng nhau nỗ lực vì tương lai của họ. Ngã tư như một sân khấu tràn đầy sức sống, nơi mỗi người đảm nhận một vai trò khác nhau và thể hiện cuộc sống tuyệt vời của riêng họ.

Usage

十字街头常用于形容繁华热闹的景象,可以用来描述城市的繁华景象,也可以用来比喻人生的复杂和多变。

shi zi jie tou chang yong yu xing rong fan hua re nao de jing xiang, ke yi yong lai miao shu cheng shi de fan hua jing xiang, ye ke yi yong lai bi yu ren sheng de fu za he duo bian.

Thuật ngữ "ngã tư" thường được sử dụng để mô tả một cảnh tượng nhộn nhịp và sôi động. Nó có thể được sử dụng để mô tả sự nhộn nhịp của thành phố, nhưng cũng như một ẩn dụ cho sự phức tạp và thay đổi của cuộc sống.

Examples

  • 十字街头,人流如潮,热闹非凡。

    shi zi jie tou

    Tại ngã tư, dòng người đông đúc, rất nhộn nhịp.

  • 他在十字街头摆了个小摊,卖些小玩意儿。

    ren liu ru chao, re nao fei fan.

    Anh ấy đã dựng một gian hàng nhỏ ở ngã tư, bán một số đồ lặt vặt.

  • 他独自一人在十字街头徘徊,不知道该去哪里。

    ta zai shi zi jie tou bai le ge xiao tan, mai xie xiao wan yi er.

    Anh ấy lang thang một mình ở ngã tư, không biết phải đi đâu.