卖刀买犊 mài dāo mǎi dú Bán dao mua bê

Explanation

比喻放弃战争,从事生产。也指放弃武力,致力于和平建设。

Đây là một phép ẩn dụ cho việc từ bỏ chiến tranh và tham gia vào sản xuất. Nó cũng đề cập đến việc từ bỏ vũ lực và cống hiến cho công cuộc xây dựng hòa bình.

Origin Story

话说很久以前,在一个山清水秀的小村庄里,住着一位名叫李铁的铁匠。他年轻时曾参军打仗,经历过许多战火纷飞的岁月。然而,战争的残酷让他身心俱疲,他开始厌倦了刀光剑影的生活。有一天,他偶然听说邻村的张老汉靠养牛致富,生活安逸幸福。李铁深受触动,他决定放下手中的武器,卖掉他的打铁工具,用钱买了几头牛犊,开始学习养牛。他勤勤恳恳,悉心照料牛犊,几年后,他的牛群壮大起来,生活也越来越富裕。李铁不仅过上了安稳的生活,还用自己的经验帮助其他村民养牛,村里的人们也因此受益匪浅。从此,这个村庄更加繁荣昌盛。李铁的故事在村里广为流传,人们称赞他‘卖刀买犊’的明智选择,从此过上了和平幸福的生活。

hua shuo hen jiu yi qian, zai yi ge shan qing shui xiu de xiao cun zhuang li, zhu zhe yi wei ming jiao li tie de tie jiang. ta nian qing shi ceng can jun da zhang, jing li guo xu duo zhan huo fen fei de sui yue. ran er, zhan zheng de can ku rang ta shen xin ju pi, ta kai shi yan juan le dao guang jian ying de shenghuo. you yi tian, ta ou ran ting shuo lin cun de zhang lao han kao yang niu zhi fu, shenghuo an yi xing fu. li tie shen shou chu dong, ta jue ding fang xia shou zhong de wu qi, mai diao ta de da tie gong ju, yong qian mai le ji tou niu du, kai shi xue xi yang niu. ta qin qin ken ken, xin xin zhao liao niu du, ji nian hou, ta de niu qun zhuang da qi lai, shenghuo ye yue lai yue fu yu. li tie bu jin guo shang le an wen de shenghuo, hai yong zi ji de jing yan bang zhu qi ta cun min yang niu, cun li de ren men ye yin ci shou yi fei qian. cong ci, zhe ge cun zhuang geng jia fan rong chang sheng. li tie de gu shi zai cun li guang wei liu chuan, ren men cheng zan ta 'mai dao mai du' de ming zhi xuan ze, cong ci guo shang le he ping xing fu de shenghuo.

Có người kể rằng, ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng xinh đẹp, có một người thợ rèn tên là Lý Thiết. Thuở trẻ, ông từng tham gia quân đội và trải qua nhiều năm chiến tranh. Tuy nhiên, sự tàn khốc của chiến tranh đã làm ông kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần. Một ngày kia, tình cờ ông nghe nói rằng một ông lão ở làng bên, họ Trương, đã trở nên giàu có nhờ chăn nuôi bò và sống một cuộc sống thanh bình. Lý Thiết rất xúc động và quyết định từ bỏ vũ khí, bán dụng cụ rèn, dùng tiền mua vài con bê, bắt đầu học cách chăn nuôi bò. Ông chăm chỉ làm việc và tận tâm chăm sóc những con bê, vài năm sau, đàn bò của ông ngày càng lớn mạnh, cuộc sống cũng ngày càng giàu có. Lý Thiết không chỉ có được cuộc sống yên ổn mà còn dùng kinh nghiệm của mình giúp đỡ những người dân khác trong làng chăn nuôi bò, bà con trong làng cũng nhờ thế mà được lợi rất nhiều. Từ đó, làng càng thêm phồn thịnh. Câu chuyện của Lý Thiết được lan truyền khắp làng, người dân ca ngợi quyết định sáng suốt “bán dao mua bê” của ông, từ đó sống cuộc sống hòa bình và hạnh phúc.

Usage

常用作谓语、宾语,形容放弃武力,从事生产。

chang yong zuo weiyu, binyu, xing rong fang qi wu li, cong shi sheng chan

Thường được dùng làm vị ngữ và tân ngữ để mô tả việc từ bỏ vũ lực và tham gia vào sản xuất.

Examples

  • 他放弃了经商,回到家乡务农,真是‘卖刀买犊’啊!

    ta fangqi le jing shang, hui dao xiang jia wu nong, zhen shi 'mai dao mai du' a!

    Anh ta từ bỏ kinh doanh và trở về quê nhà để làm nông, đúng là kiểu 'bán dao mua bê'!

  • 为了避免战争,他们选择了‘卖刀买犊’,致力于发展农业。

    wei le bi mian zhan zheng, tamen xuan ze le 'mai dao mai du', zhi yu yu fa zhan nong ye

    Để tránh chiến tranh, họ đã chọn 'bán dao mua bê' và tập trung vào phát triển nông nghiệp.