卷帙浩繁 tập sách đồ sộ
Explanation
形容书籍很多,篇幅很大。
Miêu tả một số lượng lớn sách hoặc một tác phẩm rất đồ sộ.
Origin Story
著名学者李教授毕生致力于研究古代文献。他的书房里堆满了从各地搜集来的线装书,卷帙浩繁,如同一个小型图书馆。这些古籍记载了中国几千年的历史和文化,有的甚至已经破损不堪,但李教授却视若珍宝,小心翼翼地保存着。他常常在灯下伏案苦读,常常一读就是通宵达旦。为了整理这些珍贵的文献,他花费了数十年的时间,最终完成了这部煌煌巨著,为后人留下了宝贵的文化遗产。他的书房也成为了一个展示中国古代文化魅力的独特空间,吸引了许多国内外学者前来参观学习。
Nhà nghiên cứu nổi tiếng Giáo sư Lý đã dành cả đời mình cho việc nghiên cứu các văn bản cổ. Phòng làm việc của ông chất đầy những cuốn sách cổ truyền Trung Quốc được sưu tầm từ nhiều nơi; số lượng sách khổng lồ giống như một thư viện nhỏ. Những văn bản cổ này ghi lại hàng nghìn năm lịch sử và văn hoá Trung Quốc, một số đã bị hư hại nghiêm trọng, nhưng Giáo sư Lý vẫn coi trọng chúng, cẩn thận bảo quản từng cuốn. Ông thường dành cả đêm ở bàn làm việc để nghiên cứu các văn bản, thỉnh thoảng đọc từ sáng đến tối. Trong nhiều thập kỷ, ông đã miệt mài làm việc để sắp xếp những văn bản quý giá này và cuối cùng đã hoàn thành tác phẩm đồ sộ của mình, để lại một di sản văn hoá quý báu. Phòng làm việc của ông trở thành một không gian độc đáo trưng bày vẻ đẹp của nền văn hoá Trung Quốc cổ đại, thu hút rất nhiều nhà nghiên cứu trong và ngoài nước đến tham quan và học hỏi.
Usage
用作谓语、定语;形容书籍很多,篇幅很大。
Được dùng làm vị ngữ và định ngữ; miêu tả một số lượng lớn sách hoặc một tác phẩm rất đồ sộ.
Examples
-
图书馆里卷帙浩繁的书籍,令人叹为观止。
túshūguǎn lǐ juǎn zhì hào fán de shūjí, lìng rén tàn wéi guānzhǐ
Bộ sưu tập sách đồ sộ trong thư viện thật ngoạn mục.
-
他的书房里摆满了卷帙浩繁的书籍,足见其博览群书。
tā de shūfáng lǐ bǎi mǎn le juǎn zhì hào fán de shūjí, zú jiàn qí bó lǎn qún shū
Phòng làm việc của ông chất đầy sách, điều này cho thấy ông đọc rất nhiều.