反唇相稽 đáp trả
Explanation
反唇相稽,意思是指受到指责不服气,反过来责问对方。这是一个贬义词,形容人态度强硬,不虚心接受批评。
Điều này có nghĩa là đáp trả lại những lời cáo buộc và chất vấn người cáo buộc. Đây là một thuật ngữ mang tính miệt thị, miêu tả một người cứng đầu và không sẵn lòng khiêm nhường chấp nhận lời chỉ trích.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,有一天他去拜访一位朋友,朋友对他的一些诗词颇有微词,指责他诗风过于豪放,缺乏精细。李白听了很不高兴,便反唇相稽,说朋友的诗词过于拘谨,缺乏豪迈之气,两人就此争论不休。后来,李白写了一首诗,用诗词来反驳朋友的批评,这场争论才得以结束。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch. Một ngày nọ, ông đến thăm một người bạn đã chỉ trích một số bài thơ của ông vì cho rằng chúng quá phóng túng và thiếu tinh tế. Lý Bạch không hài lòng và đáp lại rằng thơ của người bạn quá cứng nhắc và thiếu khí thế. Cuộc tranh luận kéo dài cho đến khi Lý Bạch viết một bài thơ để bác bỏ lời chỉ trích của người bạn.
Usage
常用在辩论、争吵等场合,形容一方对对方的指责不服气,反过来责问对方。
Thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận, cãi vã, v.v., để mô tả một bên từ chối những cáo buộc của bên kia và chất vấn lại họ.
Examples
-
面对批评,他非但不反思,反而反唇相稽,质问起对方来。
mian dui piping, ta fei dan bu fansing, fan'er fan chun xiang ji, zhi wen qi dui fang lai.
Đứng trước lời chỉ trích, anh ta không tự phản tỉnh mà lại đáp trả và chất vấn lại người chỉ trích.
-
这次辩论会上,双方唇枪舌剑,反唇相稽,场面十分激烈。
zhe ci bian lun hui shang, shuang fang chun qiang she jian, fan chun xiang ji, chang mian shi fen jilie.
Trong cuộc tranh luận này, cả hai bên liên tục công kích và phản công, không khí trở nên vô cùng căng thẳng.