反败为胜 biến thất bại thành chiến thắng
Explanation
指扭转败局,取得胜利。形容在逆境中奋起,取得胜利。
Điều này có nghĩa là biến thất bại thành chiến thắng. Nó miêu tả việc vươn lên trong nghịch cảnh và đạt được chiến thắng.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉名将诸葛亮率军北伐,与魏军在五丈原大战。蜀军初战不利,魏军势如破竹,蜀军节节败退。诸葛亮沉着冷静,他分析敌情,发现魏军虽然兵强马壮,但粮草供应不足,并且军心开始涣散。诸葛亮抓住战机,利用魏军这一弱点,采取了巧妙的战术,最终以少胜多,反败为胜,取得了五丈原大捷。这场战争不仅体现了诸葛亮的卓越军事才能,也体现了他在逆境中坚持不懈,最终反败为胜的精神。
Trong thời kỳ Tam Quốc, vị tướng nổi tiếng của Thục Hán, Gia Cát Lượng, đã dẫn quân tiến đánh phía bắc và giao chiến với quân Ngụy trong một trận chiến lớn tại Ngũ Trượng Viên. Quân Thục ban đầu bị thất bại, và quân Ngụy không thể ngăn cản, khiến quân Thục liên tục rút lui. Gia Cát Lượng vẫn giữ bình tĩnh và tỉnh táo. Ông phân tích tình hình của quân địch và phát hiện ra rằng mặc dù quân Ngụy mạnh và trang bị tốt, nhưng họ lại thiếu lương thực và tinh thần bắt đầu suy sụp. Gia Cát Lượng đã nắm bắt thời cơ, khai thác điểm yếu này của quân Ngụy. Ông đã sử dụng chiến thuật thông minh và cuối cùng đánh bại quân Ngụy, biến thất bại thành chiến thắng trong trận chiến lớn tại Ngũ Trượng Viên. Trận chiến này không chỉ chứng tỏ tài năng quân sự xuất chúng của Gia Cát Lượng, mà còn nhấn mạnh sự kiên trì của ông trước nghịch cảnh, cuối cùng đã biến thất bại thành chiến thắng.
Usage
常用于体育比赛、战争、事业等方面,形容在逆境中奋起,最后取得胜利。
Thường được sử dụng trong bối cảnh các cuộc thi thể thao, chiến tranh và sự nghiệp, miêu tả việc vươn lên trong nghịch cảnh và cuối cùng đạt được chiến thắng.
Examples
-
经过一番努力,他们终于反败为胜。
jingguo yifang nuli, tamen zhongyu fanbaiweisheg.
Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng họ cũng đã xoay chuyển tình thế.
-
在比赛中,他们一度落后,但最终反败为胜。
zaibisaizhong, tamen yidu luohou, dan zhongjiu fanbaiweisheg.
Trong trận đấu, họ từng bị dẫn trước, nhưng cuối cùng đã lội ngược dòng.
-
虽然起初处于劣势,但凭借团队的努力,最终反败为胜
suiran qichu chu yu lieshi, dan pingjie tuanduide nuli, zhongjiu fanbaiweisheg
Mặc dù ban đầu ở thế bất lợi, nhưng với sự nỗ lực của cả đội, cuối cùng họ cũng đã xoay chuyển tình thế