发奋图强 fafen tuqiang phấn đấu vì tiến bộ

Explanation

指下定决心,努力追求进步。比喻努力向上,使国家强大。

Điều này có nghĩa là quyết định và phấn đấu vì tiến bộ. Đó là một ẩn dụ cho việc phấn đấu vì sự cải thiện và củng cố đất nước.

Origin Story

话说清朝末年,国力衰弱,民不聊生。一位名叫李强的年轻人目睹了国家积贫积弱的现状,心中充满了悲愤和担忧。他发誓要改变这一切,振兴中华。于是,他发奋图强,勤奋学习,掌握了先进的技术和知识。他积极投身于社会改革,为国家的富强贡献自己的力量。经过多年的努力,他最终取得了显著的成就,为国家的现代化建设做出了巨大贡献。他的故事激励着一代又一代的中国人,为国家的繁荣富强而奋斗。

hua shuo qing chao mo nian, guoli shuai ruo, min bu liaosheng. yi wei ming jiao li qiang de qingnian mugud le guojia jipin ji ruo de xianzhuang, xinzhong chongman le beifen he dan you. ta fashi yao gaibian yiqie, zhenxing zhonghua. yushi, ta fafen tuqiang, qinfen xuexi, zhangwo le jianjin de jishu he zhishi. ta jiji toushen yu shehui gaige, wei guojia de fuqiang gongxian zijide liliang. jingguo duo nian de nuli, ta zhongyu qude le xianzhu de chengjiu, wei guojia de xiandaihua jianshe zuochu le juda gongxian. ta de gushi jili zhe yidai you yidai de zhongguo ren, wei guojia de fanrong fuqiang er fendou.

Người ta nói rằng vào cuối triều đại nhà Thanh, đất nước yếu kém và người dân phải chịu đựng đói nghèo và khó khăn. Một chàng trai trẻ tên là Lý Cường chứng kiến sự yếu kém và nghèo đói của đất nước, và trái tim anh tràn đầy giận dữ và lo lắng. Anh ta thề sẽ thay đổi tất cả điều này và làm sống lại Trung Quốc. Vì vậy, anh ta đã làm việc chăm chỉ, học tập chăm chỉ và nắm vững công nghệ và kiến thức tiên tiến. Anh ta tích cực tham gia vào cải cách xã hội và đóng góp sức lực của mình cho sự thịnh vượng của đất nước. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng anh ta đã đạt được những thành tựu đáng kể và đóng góp to lớn vào công cuộc hiện đại hóa đất nước. Câu chuyện của anh đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ người Trung Quốc phấn đấu vì sự thịnh vượng và sức mạnh của đất nước.

Usage

表示决心努力,使国家富强,多用于国家层面。

biaoshi juexin nuli, shi guojia fuqiang, duo yongyu guojia celingmian

Thể hiện quyết tâm và nỗ lực làm cho đất nước thịnh vượng, chủ yếu được sử dụng ở cấp quốc gia.

Examples

  • 他发奋图强,最终取得了成功。

    ta fafen tuqiang, zhongyu qude le chenggong.

    Anh ấy đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã thành công.

  • 我们要发奋图强,建设强大的祖国。

    women yao fafen tuqiang, jianshe qiangda de zuguo

    Chúng ta cần phải nỗ lực để xây dựng một đất nước mạnh mẽ