发家致富 giàu có
Explanation
指通过努力,使家庭变得富裕起来。
Có nghĩa là trở nên giàu có thông qua sự chăm chỉ và nỗ lực, cải thiện tình hình tài chính của gia đình.
Origin Story
从前,有一个叫李成的年轻人,他家境贫寒,为了改变家境,他每天辛勤劳作,努力学习新技术。他利用自己学到的知识,创办了一个小企业,经过几年的努力,企业逐渐壮大,他终于发家致富,成为了村里有名的企业家。他并没有忘记当初的艰辛,常常帮助村里其他的贫困村民,鼓励他们自力更生,用自己的勤劳双手创造美好生活。李成的故事在村里广为流传,激励着更多人努力奋斗,追求幸福生活。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Lý Thành xuất thân từ một gia đình nghèo khó. Để thay đổi hoàn cảnh, anh ấy đã chăm chỉ làm việc mỗi ngày và học hỏi những công nghệ mới. Sử dụng kiến thức đã học được, anh ấy đã thành lập một doanh nghiệp nhỏ. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, doanh nghiệp của anh ấy phát triển mạnh mẽ, và cuối cùng anh ấy đã trở nên giàu có và trở thành một doanh nhân nổi tiếng trong làng của mình. Tuy nhiên, anh ấy không bao giờ quên những khó khăn trong quá khứ và thường xuyên giúp đỡ những người dân làng nghèo khác, khuyến khích họ tự lực cánh sinh và tạo ra một cuộc sống tốt đẹp hơn bằng chính đôi tay của mình. Câu chuyện của Lý Thành lan truyền khắp làng, truyền cảm hứng cho nhiều người khác phấn đấu và theo đuổi cuộc sống hạnh phúc.
Usage
多用于表示通过努力获得财富和成功。
Được sử dụng để mô tả việc đạt được sự giàu có và thành công thông qua sự chăm chỉ và cống hiến.
Examples
-
通过自身的努力,他最终发家致富,过上了幸福的生活。
tōngguò zìshēn de nǔlì, tā zuìzhōng fājiā zhìfù, guò shang le xìngfú de shēnghuó.
Nhờ nỗ lực của bản thân, cuối cùng anh ấy đã trở nên giàu có và sống một cuộc sống hạnh phúc.
-
勤劳致富,这是发家致富的关键。
qínláo zhìfù, zhè shì fājiā zhìfù de guānjiàn.
Làm việc chăm chỉ dẫn đến giàu có; đây là chìa khóa để trở nên giàu có