另眼相待 ling yan xiang dai đối xử khác biệt

Explanation

用另一种眼光看待。指看待某个人不同一般。也指不被重视的人得到重视。

Nhìn ai đó từ một góc nhìn khác. Cho thấy việc nhìn ai đó theo cách bất thường. Nó cũng có nghĩa là một người trước đây không được đánh giá cao giờ đây được đánh giá cao.

Origin Story

在一个偏远的小山村,住着一位年迈的木匠。他技艺精湛,雕刻出的木偶栩栩如生,但因为村子闭塞,他的作品很少有人欣赏。有一天,一位著名的雕塑家来到村里写生,偶然间看到了木匠的作品,他被深深地吸引了,对这位默默无闻的老人另眼相待。他不仅购买了木匠所有的作品,还邀请木匠去城里学习更先进的雕刻技法。木匠欣然前往,从此他的作品名扬四海,但他从未忘记小山村里那位慧眼识珠的雕塑家,是他改变了木匠的一生。

zai yige pianyuan de xiaoshancun, zhuzhe yige nianmai de mujiang. ta jiyi jingzhan, diaoke chu de mu'ou xuxuxisheng, dan yinwei cunzi bise, ta de zuopin hen shao you ren xinshang. you yitian, yige zhuoming de diaosu jia lai dao cunli xiesheng, ou'erjian kan dao le mujiang de zuopin, ta bei shen shen di xiyinle, dui zhe wei momowuwende laoren lingyanxiangdai. ta bujin goumai le mujiang suoyou de zuopin, hai yaoqing mujiang qu chengli xuexi geng xiandai de diaoke jifa. mujiang xinran qianwang, congci ta de zuopin mingyang sihai, dan ta cunzai wangji xiaoshancun li na wei huiyan shizhu de diaosu jia, shi ta gaibianle mujiang de yisheng.

Ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một người thợ mộc già. Ông ta rất lành nghề, điêu khắc những con rối sống động như thật, nhưng vì ngôi làng bị cô lập nên tác phẩm của ông ít được người ta đánh giá cao. Một ngày nọ, một nhà điêu khắc nổi tiếng đến làng để phác thảo, và tình cờ nhìn thấy tác phẩm của người thợ mộc. Ông ta rất ấn tượng, và đã đối xử với ông lão vô danh đó với sự tôn trọng đặc biệt. Ông ta không chỉ mua tất cả các tác phẩm của người thợ mộc, mà còn mời ông ta đến thành phố để học các kỹ thuật điêu khắc hiện đại hơn. Người thợ mộc vui vẻ đi, và kể từ đó tác phẩm của ông trở nên nổi tiếng khắp nơi, nhưng ông chưa bao giờ quên nhà điêu khắc đến từ ngôi làng vùng núi đã thay đổi cuộc đời ông.

Usage

通常用来形容对某人另眼看待,给予特别的关注和重视。

tongchang yonglai xingrong dui mouran lingyan kan dai, jiyu tebie de guanzhu he zhongshi.

Thường được sử dụng để mô tả việc đối xử khác biệt với ai đó, dành sự chú ý và tầm quan trọng đặc biệt.

Examples

  • 他因为曾经的贡献,受到了领导的另眼相待。

    ta yinwei cengjing de gongxian, shoudaole lingdao de lingyanxiangdai.

    Anh ấy đã được lãnh đạo đối xử khác biệt vì những đóng góp trước đây của mình.

  • 这次会议上,他提出的方案得到了专家们的另眼相待。

    zheci huiyi shang, ta tichude fang'an dedaole zhuanjia men de lingyanxiangdai.

    Đề xuất của anh ấy đã được các chuyên gia xem xét khác biệt tại hội nghị này.