另眼相看 nhìn với ánh mắt khác
Explanation
用另一种眼光看待。指看待某个人不同一般。也指不被重视的人得到重视。
Nhìn ai đó bằng con mắt khác. Nhìn ai đó khác với bình thường. Cũng là để ý đến ai đó trước đây bị bỏ qua.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫小明的年轻人,他从小就非常勤奋好学,但由于家境贫寒,衣着朴素,村里的人常常忽视他。有一天,村里来了位远近闻名的老师,他要挑选一位学生作为他的关门弟子。老师先让大家进行了一场才艺展示,小明凭借扎实的学识和独特的见解,在展示中脱颖而出,他的才华让老师刮目相看。老师最终选择了小明作为他的关门弟子,从此,小明在村里受到了大家的另眼相看,他勤奋好学的精神也激励着村里其他的年轻人。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một chàng trai tên là Tiểu Minh. Từ nhỏ, cậu rất chăm chỉ và ham học hỏi, nhưng vì gia cảnh nghèo khó, cậu ăn mặc giản dị, và dân làng thường bỏ qua cậu. Một ngày nọ, một thầy giáo nổi tiếng đến làng để chọn một học trò làm đệ tử cuối cùng của ông. Thầy giáo trước tiên yêu cầu mọi người thể hiện tài năng của mình. Tiểu Minh, với kiến thức vững chắc và những hiểu biết độc đáo, đã nổi bật trong buổi trình diễn. Tài năng của cậu ấy đã gây ấn tượng mạnh mẽ với thầy giáo. Cuối cùng, thầy giáo đã chọn Tiểu Minh làm đệ tử cuối cùng của mình. Từ đó, Tiểu Minh được nhìn nhận khác đi trong làng, và tinh thần chăm chỉ, ham học của cậu ấy cũng truyền cảm hứng cho những người trẻ khác trong làng.
Usage
用于形容对某人另眼看待,通常指由轻视转为重视。
Được sử dụng để mô tả việc nhìn ai đó khác đi, thường là từ khinh thường đến sự đánh giá cao.
Examples
-
他这次的表现让我们对他另眼相看。
ta zhe ci de biao xian rang women dui ta ling yan xiang kan.
Màn trình diễn lần này khiến chúng tôi nhìn anh ta với ánh mắt khác.
-
经过这次的合作,我对他的能力另眼相看了。
jing guo zhe ci de he zuo,wo dui ta de neng li ling yan xiang kan le。
Sau sự hợp tác này, tôi nhìn nhận năng lực của anh ấy với ánh mắt khác