可想而知 kě xiǎng ér zhī 可想而知

Explanation

不用说明就能想象得到。

Có thể tưởng tượng ra mà không cần giải thích.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他非常喜欢喝酒。一天,他和几个朋友在长安城郊游玩,喝了不少酒。酒过三巡,李白兴致勃勃地开始吟诗作赋,完全忘记了时间。这时,他的上司派人来催促他,说他因饮酒耽误了公务。李白醉醺醺地回到家中,心里很是不痛快。他想到自己被上司责备,半年的俸禄还要被扣,心中别提多难受了。朋友们见到李白这样,都表示同情,说李白的遭遇可想而知。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu gè míng jiào lǐ bái de shī rén, tā fēicháng xǐhuan hē jiǔ. yī tiān, tā hé jǐ gè péngyǒu zài cháng'ān chéng jiāo yóu wán, hē le bù shǎo jiǔ. jiǔ guò sān xún, lǐ bái xìngzhì bó bó de kāishǐ yín shī zuò fù, wánquán wàngjì le shíjiān. zhè shí, tā de shàngsī pài rén lái cuīcù tā, shuō tā yīn yǐn jiǔ dānwù le gōngwù. lǐ bái zuì xūn xūn de huí dào jiā zhōng, xīn li hěn shì bù tòngkuài. tā xiǎng dào zìjǐ bèi shàngsī zébèi, bàn nián de fènglù hái yào bèi kòu, xīn zhōng bié tí duō nán shòu le. péngyǒu men jiàn dào lǐ bái zhè yàng, dōu biǎoshì tóngqíng, shuō lǐ bái de zāoyù kě xiǎng ér zhī.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch rất thích uống rượu. Một hôm, ông và vài người bạn đi chơi ngoại thành Trường An và uống rất nhiều rượu. Sau ba chén rượu, Lý Bạch trong tâm trạng phấn chấn bắt đầu làm thơ, viết văn, hoàn toàn quên mất thời gian. Lúc này, cấp trên của ông sai người đến giục, nói rằng ông đã bỏ bê công việc vì say rượu. Lý Bạch say khướt trở về nhà, trong lòng rất buồn bực. Ông nghĩ đến việc bị cấp trên khiển trách, nửa năm lương sẽ bị trừ, trong lòng vô cùng khó chịu. Khi bạn bè thấy Lý Bạch như vậy, đều tỏ ra thương cảm, nói rằng hoàn cảnh của Lý Bạch là điều dễ đoán.

Usage

可想而知常用来推测或表达某种结果或状况是显而易见的,无需详细解释。

kě xiǎng ér zhī cháng yòng lái tuīcè huò biǎodá mǒu zhǒng jiéguǒ huò zhuàngkuàng shì xiǎn'ér yìjiàn de, wúxū xiángxì jiěshì.

'可想而知' thường được dùng để phỏng đoán hoặc diễn tả một kết quả hay tình huống hiển nhiên, không cần giải thích chi tiết.

Examples

  • 这场比赛的结果可想而知,他们实力悬殊太大。

    zhe chang bisai de jieguo kexiang'erzhi, tamen shili xuanshu tai da.

    Kết quả của trận đấu này là dễ đoán, sức mạnh của họ quá chênh lệch.

  • 从他憔悴的面容,可想而知他经历了什么。

    cong ta qiaocui de mianrong, kexiang'erzhi ta jingli le shenme.

    Từ vẻ mặt mệt mỏi của anh ấy, người ta có thể tưởng tượng ra anh ấy đã trải qua điều gì.