吃里扒外 chī lǐ pá wài chī lǐ pá wài

Explanation

形容既接受一方的好处,又为另一方卖力。比喻两面讨好,或背叛自己一方。

Để miêu tả ai đó nhận được lợi ích từ một phía trong khi làm việc cho phía khác, phản bội phía của chính họ. Điều này biểu thị một người hai mặt hoặc phản bội.

Origin Story

话说唐朝时期,边关告急,大将军李靖率领大军前往御敌。军营中有一名叫做王成的士兵,表面上忠于朝廷,尽职尽责地守卫边疆,暗地里却与敌方暗通款曲,将我军部署和情报偷偷地传递给敌军。李靖发现后,大怒,将王成捉拿归案,依法处斩。王成的行为便是典型的"吃里扒外"。他既享受着朝廷的俸禄,却暗中协助敌人,最终害人害己,自食恶果。

huà shuō táng cháo shí qī, biān guān gào jí, dà jiāng jūn lǐ jìng shuài lǐng dà jūn qián wǎng yù dí. jūn yíng zhōng yǒu yī míng jiào zuò wáng chéng de shì bīng, biǎo miàn shàng zhōng yú cháo tíng, jìn zhí jìn zé de shǒuwèi biān jiāng, àn dì lǐ què yǔ dí fāng àn tōng kuǎn qǔ, jiāng wǒ jūn bǔ shù hé qíng bào tōutōu de chuándì gěi dí jūn. lǐ jìng fā xiàn hòu, dà nù, jiāng wáng chéng zhuō ná guī àn, yī fǎ chǔ zhǎn. wáng chéng de xíng wéi biàn shì diǎn xíng de chī lǐ pá wài. tā jì xiǎng shòu zhe cháo tíng de fèng lù, què àn zhōng xié zhù dí rén, zuì zhōng hài rén hài jǐ, zì shí è guǒ.

Trong thời nhà Đường, khi biên giới bị đe dọa, tướng Lý Tĩnh dẫn quân đi đánh giặc. Trong quân có một người tên là Vương Thành, bề ngoài tỏ ra trung thành với hoàng đế và cần mẫn canh giữ biên cương, nhưng lại âm thầm thông đồng với giặc và bí mật chuyển thông tin, kế sách cho giặc. Lý Tĩnh phát hiện ra, nổi giận, bắt Vương Thành và xử tử theo luật pháp. Hành động của Vương Thành là một ví dụ điển hình của “chī lǐ pá wài”. Hắn hưởng lương bổng của triều đình, nhưng lại âm thầm giúp giặc, cuối cùng hại cả mình và người khác.

Usage

用作谓语、宾语;形容既得一方好处,又为另一方效力。

yòng zuò wèi yǔ, bīn yǔ; xíngróng jì dé yī fāng hǎochù, yòu wèi lìng yī fāng xiào lì.

Được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; để miêu tả người nhận được lợi ích từ phía này trong khi làm việc cho phía kia.

Examples

  • 他吃里扒外,损害了公司的利益。

    tā chī lǐ pá wài, sǔnhài le gōngsī de lìyì

    Hắn đã phản bội chính công ty của mình.

  • 这个奸细吃里扒外,为敌国提供情报。

    zhège jiānxī chī lǐ pá wài, wèi dīgúo tígōng qingbào

    Tên gián điệp này cung cấp thông tin cho quốc gia thù địch