吉祥如意 jíxiáng rúyì May mắn và Mãn nguyện

Explanation

吉祥如意指吉利祥和,万事如意。常用作祝颂词语,表达对他人美好祝愿。

May mắn và mãn nguyện đề cập đến vận may, sự hòa hợp và mọi việc diễn ra như ý muốn. Nó thường được sử dụng như một lời chúc phúc, bày tỏ những điều tốt đẹp cho người khác.

Origin Story

很久以前,在一个宁静祥和的村庄里,住着一对善良勤劳的夫妇。他们日出而作,日落而息,生活虽然清贫,却充满温馨。他们常常互相鼓励,说:"只要我们齐心协力,一定会吉祥如意。"一天,村里发生了洪水,许多人家被淹没了,他们的家也被洪水冲毁了。但是,他们并没有灰心丧气,而是互相帮助,重建家园。在大家的共同努力下,村庄很快恢复了生机。他们家的生活也越来越好,他们更加坚信,只要坚持努力,就会吉祥如意。

hěnjiǔ yǐqián, zài yīgè níngjìng xiánghé de cūnzhuāng lǐ, zhù zhe yī duì shànliáng qínláo de fūfù. tāmen rìchū ér zuò, rìluò ér xī, shēnghuó suīrán qīngpín, què chōngmǎn wēnxīn. tāmen chángcháng hùxiāng gǔlì, shuō: "zhǐyào wǒmen qíxīnlìlì, yīdìng huì jíxiáng rúyì." yītiān, cūnlǐ fāshēngle hóngshuǐ, xǔduō rénjiā bèi yānmòle, tāmen de jiā yě bèi hóngshuǐ chōnghuǐle. dànshì, tāmen bìng méiyǒu huīxīnsàngqì, érshì hùxiāng bāngzhù, chóngjiàn jiāyuán. zài dàjiā de gòngtóng nǔlì xià, cūnzhuāng hěn kuài huīfùle shēngjī. tāmen jiā de shēnghuó yě yuè lái yuè hǎo, tāmen gèngjiā jiānxìn, zhǐyào jiānchí nǔlì, jiù huì jíxiáng rúyì.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng yên bình và thanh bình, có một cặp vợ chồng tốt bụng và chăm chỉ. Họ làm việc từ khi mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn, và mặc dù cuộc sống của họ đơn giản, nhưng tràn đầy sự ấm áp. Họ thường xuyên động viên nhau, nói rằng: "Chỉ cần chúng ta hợp tác, chúng ta sẽ hạnh phúc và mãn nguyện." Một ngày nọ, một trận lụt đã xảy ra ở làng, và nhiều ngôi nhà bị ngập lụt. Ngôi nhà của họ cũng bị cuốn trôi trong trận lụt. Tuy nhiên, họ không nản chí, mà giúp đỡ lẫn nhau để xây dựng lại nhà cửa. Nhờ những nỗ lực chung của mọi người, ngôi làng nhanh chóng phục hồi. Cuộc sống của họ ngày càng tốt đẹp hơn, và họ càng tin tưởng hơn rằng chỉ cần họ kiên trì nỗ lực, họ sẽ hạnh phúc và mãn nguyện.

Usage

用于表达祝福,祝愿他人生活顺利,万事如意。

yòng yú biǎodá zhùfú, zhùyuàn tārén shēnghuó shùnlì, wànshì rúyì

Được dùng để bày tỏ lời chúc phúc, cầu mong cuộc sống của người khác suôn sẻ và mọi việc thuận lợi.

Examples

  • 新婚夫妇祝愿彼此:"百年好合,吉祥如意!"

    xīnhūn fūfù zhùyuàn bǐcǐ: "bǎiniánhéhé, jíxiáng rúyì!"

    Cặp đôi tân hôn chúc nhau: " trăm năm hạnh phúc, may mắn và mãn nguyện!"

  • 新年之际,长辈们总会说:"祝你新年吉祥如意!"

    xīnnián zhījì, chángbèi men zǒng huì shuō: "zhù nǐ xīnnián jíxiáng rúyì!"

    Vào dịp tết Nguyên đán, người lớn tuổi thường nói: "Chúc mừng năm mới, chúc bạn một năm mới may mắn và như ý! "