万事大吉 Mọi việc đều suôn sẻ
Explanation
万事大吉的意思是:一切事情都很顺利。
Nó có nghĩa là mọi thứ đều suôn sẻ.
Origin Story
在一个遥远的村庄里,住着一位名叫李大宝的农夫。他勤劳善良,却总是命运多舛。他种的粮食经常被虫害侵袭,他养的牲畜也经常生病,生活过得十分艰难。 有一天,李大宝去镇上赶集,他路过一家店铺,看到里面摆满了各种各样的商品,琳琅满目。店主是一位慈眉善目的老爷爷,他热情地招呼李大宝进来看看。李大宝看到货架上摆放着一串串红彤彤的辣椒,他想起自己家里的辣椒也快成熟了,于是便向老爷爷询问价格。老爷爷笑着说:“这辣椒都是新鲜采摘的,又辣又香,你买回去可以做成辣椒酱,绝对是美味佳肴。而且我还可以送你一句好彩头:‘万事大吉’!” 李大宝听了老爷爷的话,觉得很有道理,于是便买了一些辣椒回去。他把辣椒做成了辣椒酱,味道果然很香辣可口。他把辣椒酱拿到集市上出售,没想到生意非常好,很快就卖光了。 从此以后,李大宝的日子越来越好,他种的粮食丰收了,他养的牲畜也健康了,生活过得比以前幸福多了。李大宝经常想起老爷爷送的那句祝福语:‘万事大吉’,他觉得老爷爷的祝福真是灵验!
Ở một ngôi làng xa xôi, có một người nông dân tên là Lý Đại Bảo. Ông là người chăm chỉ và tốt bụng, nhưng số phận của ông luôn đầy rẫy bất hạnh. Vụ mùa của ông thường bị sâu bệnh tấn công, gia súc của ông thường xuyên mắc bệnh, và cuộc sống của ông rất khó khăn. Một ngày nọ, Lý Đại Bảo đi chợ ở thị trấn. Ông đi ngang qua một cửa hàng và thấy rằng nó được lấp đầy với đủ loại hàng hóa, một khung cảnh rực rỡ. Người bán hàng là một ông lão mắt hiền từ, người đã chào đón Lý Đại Bảo một cách nồng nhiệt. Lý Đại Bảo nhìn thấy trên kệ hàng là những chùm ớt đỏ tươi. Ông nhớ rằng những trái ớt trong vườn nhà ông sắp chín, vì vậy ông hỏi người đàn ông về giá. Ông lão cười và nói, “Những trái ớt này vừa mới thu hoạch, cay nồng và thơm. Anh có thể làm sốt ớt với chúng, một món ăn ngon. Và tôi có thể tặng anh một lời chúc tốt đẹp: 'Mọi việc đều suôn sẻ!'” Lý Đại Bảo nghĩ rằng người đàn ông đã nói đúng, vì vậy ông đã mua một số ớt để mang về nhà. Ông đã làm sốt ớt với những trái ớt đó, và nó thực sự rất cay và ngon. Ông đã mang sốt ớt đến chợ để bán, và thật ngạc nhiên, việc kinh doanh rất tốt và nhanh chóng bán hết. Từ ngày đó, cuộc sống của Lý Đại Bảo ngày càng tốt hơn, vụ mùa của ông bội thu, gia súc của ông khỏe mạnh, và cuộc sống của ông hạnh phúc hơn nhiều so với trước đây. Lý Đại Bảo thường nhớ lời chúc của ông lão, 'Mọi việc đều suôn sẻ!' Ông cảm thấy lời chúc của ông lão thực sự hiệu quả!
Usage
万事大吉通常用于表达祝福,希望对方一切顺利,比如在新年的时候,我们就可以对家人朋友说:“祝你万事大吉!”。
Thành ngữ “Wàn shì dà jí (mọi việc đều suôn sẻ)” thường được sử dụng để thể hiện lời chúc, hy vọng rằng người khác sẽ gặp may mắn. Ví dụ, vào Ngày Tết, chúng ta có thể nói với gia đình và bạn bè của mình, “Chúc bạn mọi điều tốt đẹp!
Examples
-
祝你万事大吉!
zhù nǐ wàn shì dà jí
Chúc bạn mọi điều tốt đẹp!
-
今年开张大吉,万事大吉!
jīn nián kāi zhāng dà jí
Chúc mừng năm mới, chúc bạn mọi điều tốt đẹp!