名目繁多 Nhiều loại
Explanation
形容事物的种类或名称非常多。
Miêu tả rằng số lượng các loại hoặc tên của các sự vật rất lớn.
Origin Story
集市上人声鼎沸,叫卖声此起彼伏。琳琅满目的商品让人应接不暇,从精美的丝绸到朴实的农具,从精致的瓷器到粗犷的陶器,从香喷喷的糕点到酸甜可口的水果,应有尽有。一位来自远方的商人,看着这繁多的商品,不禁感叹道:"这集市的商品名目繁多,真是让人大开眼界!"他穿梭于人群之中,仔细地挑选着自己需要的货物。他知道,要想在这个竞争激烈的市场中立足,就必须仔细研究市场行情,选择那些最优质、最畅销的商品。他一边挑选,一边思考着如何将这些商品销往更远的地方,为自己的事业创造更大的利润。集市上商品的繁多,不仅给他带来了商机,也让他对这个国家的经济发展有了更深刻的认识。
Chợ rất nhộn nhịp, tiếng rao bán hàng lên xuống bất thường. Hàng hóa bày bán đủ loại làm choáng ngợp: lụa tơ tằm tinh tế bên cạnh những dụng cụ thô sơ, đồ sứ trang nhã bên cạnh gốm thô, bánh thơm phức bên cạnh các loại trái cây chua ngọt. Một thương nhân từ phương xa, khi nhìn thấy sự phong phú này, đã thốt lên: “Sự đa dạng của hàng hóa trong chợ này thật sự đáng kinh ngạc!” Ông ta len lỏi giữa đám đông, cẩn thận lựa chọn những món hàng cần thiết. Ông ta biết rằng để thành công trong thị trường cạnh tranh khốc liệt này, ông ta phải nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, lựa chọn những sản phẩm chất lượng cao nhất và bán chạy nhất. Trong khi lựa chọn, ông ta suy nghĩ về cách phân phối những sản phẩm này đến những vùng đất xa xôi hơn, tạo ra lợi nhuận lớn hơn cho công việc kinh doanh của mình. Sự phong phú của hàng hóa trong chợ không chỉ mang lại cho ông ta cơ hội kinh doanh, mà còn giúp ông ta hiểu sâu sắc hơn về sức sống kinh tế của đất nước.
Usage
作谓语、定语;多用于形容商品种类繁多。
Được sử dụng làm vị ngữ hoặc tính từ; thường được dùng để mô tả nhiều loại hàng hóa.
Examples
-
商品种类繁多,让人眼花缭乱。
shāngpǐn zhǒnglèi fán duō, ràng rén yǎnhuā liáoluàn.
Nhiều loại sản phẩm làm cho mọi người hoa mắt.
-
会议议程名目繁多,效率低下。
huìyì yìchéng míngmù fán duō, xiàolǜ dīxià
Chương trình nghị sự của hội nghị quá dài và thiếu hiệu quả