名门望族 gia đình danh giá
Explanation
名门望族指的是世代显赫,拥有很高社会地位和声望的家族。
Mingmen Wangzu đề cập đến những gia đình đã nổi bật qua nhiều thế hệ, được hưởng địa vị xã hội và uy tín cao.
Origin Story
话说江南水乡,有一家世代经商的家族,名为陆家。陆家几百年来积累了丰厚的财富,更重要的是,他们培养出了许多才华横溢的后代,有经商奇才,有文坛巨匠,也有精通医术的名医。陆家因此成为当地乃至全国闻名遐迩的名门望族,其家族成员的婚事常常成为人们津津乐道的话题,而陆家的后代也继承了祖辈的优良传统,将家族的声誉发扬光大。 然而,到了清朝末年,由于时代变迁和自身原因,陆家的财富逐渐减少,才华横溢的后代也少了起来。 尽管如此,陆家的名门望族的地位依旧难以撼动。
Ở vùng đất nước miền nam Trung Quốc, từng có một gia đình họ Lục kinh doanh qua nhiều đời. Trong hàng trăm năm, gia đình Lục đã tích lũy được khối tài sản khổng lồ, nhưng điều quan trọng hơn, họ đã nuôi dạy nhiều hậu duệ tài năng. Trong số đó có những thương gia xuất sắc, những tên tuổi văn học lớn và những bác sĩ nổi tiếng. Do đó, gia đình Lục trở thành một gia đình danh tiếng và được kính trọng, cả ở địa phương lẫn trên toàn quốc. Những cuộc hôn nhân của các thành viên gia đình Lục thường trở thành đề tài bàn tán của cả thành phố, và con cháu của gia đình Lục tiếp tục truyền thống tốt đẹp của tổ tiên họ, nâng cao danh tiếng của gia đình. Tuy nhiên, vào cuối triều đại nhà Thanh, do thời thế thay đổi và các yếu tố bên trong, tài sản của gia đình Lục dần dần giảm sút, và các hậu duệ tài năng cũng ít đi. Mặc dù vậy, địa vị của gia đình Lục như một gia đình danh giá vẫn không bị lung lay.
Usage
用于形容家世显赫的家族
Được sử dụng để mô tả các gia đình có xuất thân danh giá
Examples
-
李家世代为官,是名门望族。
Li jia shidai wei guan, shi ming men wang zu.
Gia đình Lý đã phục vụ như những viên chức qua nhiều thế hệ, biến họ thành một gia đình danh giá.
-
他出身于名门望族,从小就接受良好的教育。
Ta chushen yu ming men wang zu, cong xiao jiu jieshou liang hao de jiaoyu
Anh ta xuất thân từ một gia đình danh giá và nhận được nền giáo dục tốt từ nhỏ.