后会有期 Hẹn gặp lại
Explanation
这句话是用于分别时表达希望将来还能再见面的美好祝愿。它通常带有安慰和期盼的意味,表示即使现在要分离,但未来还有重逢的可能性。
Cụm từ này được sử dụng khi chia tay để bày tỏ lời chúc tốt đẹp về việc hy vọng được gặp lại trong tương lai. Nó thường mang ý nghĩa an ủi và mong đợi, cho thấy rằng ngay cả khi có sự chia ly hiện tại, vẫn còn khả năng đoàn tụ trong tương lai.
Origin Story
夕阳西下,两位好友站在渡口,准备分别。一位即将远行经商,一位则留在家乡耕作。临别之际,他们依依不舍,互相祝福。远行的朋友握着同伴的手,深情地说:"后会有期!"语气中充满了对未来重逢的期盼。他相信,无论前路如何坎坷,总有一天,他们会在熟悉的渡口再次相遇,继续他们未尽的故事。而留在家乡的朋友也点头含笑,眼中闪动着泪光,默默地送别了他的朋友。多年后,远行的朋友果然回到了家乡,并在约定地点与老友重逢。他们相拥而泣,感慨万千。曾经的离别,如今已化作珍贵的回忆,而彼此的友谊,如同这长江水,奔流不息。
Khi mặt trời lặn, hai người bạn đứng trên bến tàu, chuẩn bị chia tay. Một người sắp bắt đầu một hành trình dài để kinh doanh, trong khi người kia sẽ ở nhà làm nông. Vào thời điểm chia tay, họ không muốn rời xa nhau và chúc phúc cho nhau. Người bạn sắp đi cầm tay người bạn của mình, và với đầy xúc động, nói: "Hẹn gặp lại!" Giọng điệu của anh ấy tràn đầy sự mong đợi cho một cuộc hội ngộ trong tương lai. Anh ấy tin rằng, cho dù con đường phía trước có khó khăn đến đâu, một ngày nào đó họ sẽ gặp lại nhau trên bến tàu quen thuộc, tiếp tục câu chuyện dang dở của họ. Người bạn ở nhà cũng gật đầu và mỉm cười, nước mắt long lanh trong mắt, và lặng lẽ tiễn bạn mình đi. Nhiều năm sau, người bạn đã đi thực sự trở về quê nhà, và họ đoàn tụ tại nơi đã hẹn. Họ ôm nhau và khóc, đầy xúc động. Sự chia ly trong quá khứ đã trở thành một kỷ niệm quý giá, và tình bạn của họ, giống như sông Dương Tử, chảy mãi không ngừng.
Usage
用于分别时表达希望将来还能再见面的美好祝愿。
Được sử dụng khi chia tay để bày tỏ lời chúc tốt đẹp về việc hy vọng được gặp lại trong tương lai.
Examples
-
虽然这次分别,但我们后会有期!
suīrán zhè cì fēn bié, dàn wǒmen hòu huì yǒu qī!
Mặc dù lần chia tay này, nhưng chúng ta sẽ gặp lại!
-
毕业了,同学们,后会有期!
bì yè le, tóng xué men, hòu huì yǒu qī!
Tốt nghiệp rồi, các bạn cùng lớp, hẹn gặp lại!