后会无期 Hou Hui Wu Qi Chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại

Explanation

指以后很难或者不可能再见面了。表达了对未来相见的渺茫和无奈。

Điều này có nghĩa là sẽ khó khăn hoặc không thể gặp lại nhau trong tương lai. Nó thể hiện sự không chắc chắn và bất lực về khả năng gặp lại nhau trong tương lai.

Origin Story

夕阳西下,驼铃声声,一位孤独的商人正踏着落日的余晖,缓缓走过茫茫戈壁滩。他曾经是商队中最年轻的成员,意气风发,踌躇满志。如今,商队已分崩离析,而他,独自一人,背负着沉重的货物和更沉重的离愁。他遥望远方,心中充满了对故乡的思念,对亲人的牵挂,对未来的迷茫。他知道,这次分别,很可能就是永别了。或许,他再也无法回到家乡,再也见不到那些曾经一起走过风沙的朋友们。他心中默念着“后会无期”,这四个字,既是无奈的感叹,也是对现实的认清,更是对未来的期许。或许,在他生命中的某一个时刻,他还会想起这段难忘的经历,想起这片让他感到孤独却又充满魅力的戈壁滩。

xi yang xi xia, tuo ling sheng sheng, yi wei gu du de shang ren zheng ta zhe luo ri de yu hui, huan huan zou guo mang mang ge bi tan. ta zeng jing shi shang dui zhong zui nian qing de cheng yuan, yi qi feng fa, chou chu man zhi. ru jin, shang dui yi fen beng li xi, er ta, du zi yi ren, bei fu zhe chen zhong de huo wu he geng chen zhong de li chou. ta yao wang yuan fang, xin zhong chong man le dui gu xiang de si nian, dui qin ren de qian gua, dui wei lai de mi mang. ta zhi dao, zhe ci fen bie, hen ke neng jiu shi yong bie le. huo xu, ta zai ye wu fa hui dao jia xiang, zai ye jian bu dao na xie zeng jing yi qi zou guo feng sha de peng you men. ta xin zhong mo nian zhe "hou hui wu qi", zhe si ge zi, ji shi wu nai de gan tan, ye shi dui xian shi de ren qing, geng shi dui wei lai de qi xu. huo xu, zai ta sheng ming zhong de mou yi ge shi ke, ta huan hui xiang qi zhe duan nan wang de jing li, xiang qi zhe pian rang ta gan dao gu du que you chong man mei li de ge bi tan.

Khi mặt trời lặn, tiếng chuông lạc đà vang vọng. Một thương nhân cô đơn đang từ từ đi qua sa mạc Gobi rộng lớn, những tia nắng cuối cùng chiếu trên lưng anh ta. Anh ta từng là thành viên trẻ nhất của đoàn lữ hành, tràn đầy nhiệt huyết và tham vọng. Giờ đây, đoàn lữ hành đã tan rã, và anh ta chỉ còn một mình, mang trên vai gánh nặng hàng hóa và nỗi buồn chia ly còn nặng hơn thế nữa. Anh ta nhìn về phía xa, trái tim anh ta tràn đầy nỗi nhớ quê hương, sự lo lắng cho gia đình và sự không chắc chắn về tương lai. Anh ta biết rằng sự chia ly này có thể là lời tạm biệt mãi mãi. Có lẽ anh ta sẽ không bao giờ có thể trở về nhà, không bao giờ gặp lại những người bạn đã từng cùng anh ta đi trên con đường đầy cát. Anh ta thì thầm "Chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại", bốn từ này vừa là một tiếng than thở đầy bất lực, vừa là sự chấp nhận hiện thực, lại vừa là một tia hy vọng cho tương lai. Có lẽ, vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời mình, anh ta vẫn sẽ nhớ lại trải nghiệm khó quên này, sa mạc này đã khiến anh ta cảm thấy cô đơn nhưng lại đầy quyến rũ.

Usage

用于表达与人分别时,以后很难或者不可能再相见的含义,多用于比较正式或伤感的气氛。

yong yu biao da yu ren fen bie shi, yi hou hen nan huo zhe bu ke neng zai xiang jian de han yi, duo yong yu bi jiao zheng shi huo shang gan de qi fen.

Được dùng để diễn đạt ý nghĩa rằng sẽ khó khăn hoặc không thể gặp lại nhau khi chia tay với ai đó, phần lớn trong những không khí trang trọng hoặc buồn bã hơn.

Examples

  • 江湖路远,后会无期!

    jiang hu lu yuan, hou hui wu qi

    Đường còn xa, hẹn gặp lại!

  • 与君一别,后会无期。

    yu jun yi bie, hou hui wu qi

    Chúng ta chia tay, và biết khi nào gặp lại