后顾之虑 sự lo lắng phía sau
Explanation
后顾之虑指的是来自后方或家里的忧虑和顾忌。它体现了一种担忧,担心家庭、后方等方面出现问题而影响当前的行动或目标。
Nó có thể được áp dụng rộng rãi hoặc chặt chẽ, tùy thuộc vào ngữ cảnh, khi mô tả một tình huống hoặc sự kiện.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的年轻诗人,怀揣着满腔抱负,决定离开家乡,去长安追求自己的诗歌理想。临行前,他的母亲握着他的手,眼中含着泪光,叮嘱他一路小心,注意身体。李白心中充满了对母亲的牵挂,但为了自己的理想,他毅然决然地踏上了旅程。他一路走来,经历了风风雨雨,但他的心中始终没有后顾之虑,因为他的母亲的爱给了他力量,支撑着他前进。在长安,李白凭借自己的才华,最终成为了著名的诗仙,实现了自己的理想。但每当他创作出优秀的诗篇,他都会想起家乡的母亲,思念之情油然而生。在李白的一生中,他克服了无数的困难,实现了自己的理想,但他从未忘记家人的支持与爱。这便是他成功背后的动力,是支撑着他一路走来的后盾。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là Lý Bạch, một nhà thơ tài năng, có cuộc đời vất vả. Nạn nghèo đói đã buộc anh phải làm nhiều công việc khác nhau để nuôi sống gia đình. Nhưng Lý Bạch có một giấc mơ lớn - anh ấy muốn trở thành một nhà thơ nổi tiếng. Một ngày nọ, anh ấy quyết định rời quê hương và đến Trường An, kinh đô của đế chế, để tìm kiếm vận may. Anh ấy rất quyết tâm, và mặc dù anh ấy nhớ gia đình, anh ấy không sợ hãi những thách thức. Lý Bạch đã làm việc chăm chỉ ở Trường An và đọc rất nhiều sách. Anh ấy học hỏi từ những nhà thơ khác và cuối cùng đã học cách viết thơ của riêng mình. Chẳng mấy chốc, những bài thơ của anh ấy trở nên nổi tiếng, và Lý Bạch đã trở thành một trong những nhà thơ vĩ đại nhất thời đại của mình. Thành công của anh ấy đạt được nhờ vào sự quyết tâm và tài năng của mình, nhưng cũng nhờ vào sự hỗ trợ của gia đình và ký ức không ngừng về những người thân yêu.
Usage
后顾之虑通常用作宾语,指后方的忧患或顾虑。
Nó thường được sử dụng để chỉ đến những lo ngại phía sau một người hoặc một vật.
Examples
-
他这次创业,没有后顾之虑,全力以赴。
tā zhè cì chuàngyè, méiyǒu hòugù zhī lǜ, quánlì yǐfù.
Anh ấy đã cống hiến hết mình cho công việc mà không có bất kỳ lo lắng nào.
-
为了实现梦想,他毅然放弃了稳定的工作,没有丝毫后顾之虑。
wèile shíxiàn mèngxiǎng, tā yìrán fàngqì le wěndìng de gōngzuò, méiyǒu sīháo hòugù zhī lǜ
Để thực hiện ước mơ của mình, anh ấy đã mạnh mẽ từ bỏ công việc ổn định mà không chút do dự