听之任之 Tīng Zhī Rèn Zhī mặc kệ

Explanation

指对某事不闻不问,任其自然发展。

Điều đó có nghĩa là bỏ qua một việc gì đó và để nó phát triển một cách tự nhiên.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着一位年迈的农夫。他有一片果园,园中果树众多,果实累累。然而,每年到了收获的季节,总有一些果子会被鸟儿啄食,或者因为风雨而损毁。村里的其他农夫都会想尽办法保护自己的果实,例如架设鸟网,搭建防风棚等等。但这位老农夫却不同,他总是默默地看着,任凭鸟儿啄食,风雨摧残,从不干预。 村里人对此感到不解,纷纷劝他采取措施保护果实,以免遭受更大的损失。老农夫总是笑着说:“顺其自然吧,该来的总会来,该去的总会去。过多的干预,反而可能会适得其反。” 一年又一年过去了,老农夫的果园虽然每年都会有一些损失,但总的来说,收成还是不错的。而且,他的果园里,鸟儿也多了起来,各种鸟鸣声此起彼伏,为这个小山村增添了无限生机。 后来,人们才渐渐明白老农夫的处世之道:有些事情,顺其自然,反而会得到意想不到的结果。不必事事都去干预,过多的干预,反而会适得其反,破坏了自然规律。

cóng qián, zài yīgè xiǎo shāncūn lǐ, zhù zhe yī wèi niánmài de nóngfū. tā yǒu yī piàn guǒyuán, yuán zhōng guǒshù zhòngduō, guǒshí lěilěi. rán'ér, měi nián dàole shōuhuò de jìjié, zǒng yǒu yīxiē guǒzi huì bèi niǎo'ér zhuóshí, huòzhě yīnwèi fēngyǔ ér sǔnhuǐ. cūn lǐ de qítā nóngfū dōu huì xiǎngjìn bànfǎ bǎohù zìjǐ de guǒshí, lìrú jiàshè niǎowǎng, dàjiàn fángfēngpéng děngděng. dàn zhè wèi lǎo nóngfū què bùtóng, tā zǒng shì mòmò de kànzhe, rèn píng niǎo'ér zhuóshí, fēngyǔ cuīcán, cóng bù gānyù.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người nông dân già. Ông có một vườn cây ăn quả với nhiều cây và rất nhiều trái cây. Tuy nhiên, mỗi năm vào mùa thu hoạch, một số quả bị chim ăn hoặc bị hư hại do gió và mưa. Những người nông dân khác trong làng đã làm hết sức mình để bảo vệ trái cây của họ, chẳng hạn như dựng lưới bắt chim và xây dựng các hàng rào chắn gió. Nhưng người nông dân già này lại khác; ông luôn lặng lẽ quan sát, để cho chim ăn và gió mưa tàn phá, không bao giờ can thiệp. Những người dân trong làng rất bối rối và liên tục khuyên ông nên có biện pháp để bảo vệ trái cây của mình, để tránh thiệt hại lớn hơn. Người nông dân già luôn cười và nói: “Hãy để tự nhiên diễn ra; điều gì đến sẽ đến, điều gì đi sẽ đi. Can thiệp quá nhiều có thể phản tác dụng.” Năm này qua năm khác, và mặc dù vườn cây của người nông dân già bị thiệt hại đôi chút mỗi năm, nhưng nhìn chung vụ mùa vẫn tốt. Hơn nữa, nhiều chim hơn xuất hiện trong vườn của ông, và tiếng chim hót của nhiều loài chim đã mang đến sức sống vô tận cho ngôi làng nhỏ trên núi. Sau này, mọi người dần dần hiểu được triết lý sống của người nông dân già: đối với một số việc, để tự nhiên diễn biến có thể dẫn đến những kết quả bất ngờ. Không cần phải can thiệp vào mọi việc, vì can thiệp quá mức có thể phản tác dụng và phá vỡ quy luật tự nhiên.

Usage

用于对人或事物不加干涉,任其自然发展的情况。

yòng yú duì rén huò shìwù bù jiā gānshè, rèn qí zìrán fāzhǎn de qíngkuàng

Được sử dụng để mô tả tình huống mà một người không can thiệp vào người hoặc vật và để chúng phát triển tự nhiên.

Examples

  • 面对他的错误,领导决定听之任之,不再干涉。

    miàn duì tā de cuòwù, lǐngdǎo juédìng tīng zhī rèn zhī, bù zài gānshè

    Đứng trước lỗi lầm của anh ta, lãnh đạo quyết định mặc kệ.

  • 对于一些小问题,我们可以听之任之,不必大惊小怪。

    duìyú yīxiē xiǎo wèntí, wǒmen kěyǐ tīng zhī rèn zhī, bù bì dàjīngxiǎoguài

    Đối với một số vấn đề nhỏ, chúng ta có thể mặc kệ, không cần phải làm ầm lên.

  • 面对复杂的局面,他选择听之任之,静观其变。

    miàn duì fùzá de júmiàn, tā xuǎnzé tīng zhī rèn zhī, jìngguān qí biàn

    Đối mặt với tình huống phức tạp, anh ta chọn cách mặc kệ và quan sát tình hình thay đổi.