命途多舛 Mìng tú duō chuǎn Số phận éo le

Explanation

指人的命运多有不顺,屡遭挫折。

Chỉ cuộc đời nhiều bất hạnh và thất bại.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李白的书生,自幼聪颖过人,诗词歌赋样样精通。他怀揣着满腔抱负,渴望在仕途上有所建树。然而,命运弄人,李白科举考试屡屡落榜,仕途之路异常坎坷。他曾被邀请到朝廷担任翰林待诏,但因得罪权贵而被贬谪。此后,他又多次被征召入朝,却又因各种原因被迫离开。一生漂泊不定,虽才华横溢,却始终未能实现自己的政治抱负,最终郁郁而终,留下了许多千古传诵的诗篇。李白的经历,正应了那句“命途多舛”——他的命运并非一帆风顺,而是充满了不顺和挫折,最终虽留下辉煌的成就,却也留下人生的遗憾。

huà shuō táng cháo shíqī, yǒu gè míng jiào lǐ bái de shūshēng, zì yòu cōngyǐng guòrén, shīcí gēfù yàngyàng jīngtōng. tā huáicuí zhe mǎnqiāng bàofù, kěwàng zài shìtú shàng yǒusuǒ jiànshù. rán'ér, mìngyùn nòngrén, lǐ bái kējǔ kǎoshì lǚlǚ luòbǎng, shìtú zhīlù yìcháng kǎnkě. tā céng bèi yāoqǐng dào cháoting dānrèn hànlín dàizhào, dàn yīn děngzuì quán guì ér bèi biǎnzhé. cǐ hòu, tā yòu duō cì bèi zhēngzhào rù cháo, què yòu yīn gè zhǒng yuányīn bèipò líkāi. yīshēng piāobó bùdìng, suī cáihuá héngyì, què shǐzhōng wèi néng shíxiàn zìjǐ de zhèngzhì bàofù, zuìzhōng yù yù ér zhōng, liúxià le xǔduō qiānguǐ chuánshòng de shīpiān. lǐ bái de jīnglì, zhèng yìng le nà jù “mìngtú duō chuǎn”——tā de mìngyùn bìng fēi yīfān fēngshùn, ér shì chōngmǎn le bùshùn hé cuòzhé, zuìzhōng suī liúxià huīhuáng de chéngjiù, què yě liúxià rénshēng de yíhàn.

Ở Trung Quốc cổ đại, có một học giả tên là Lý Bạch, người vốn thông minh và tài năng trong việc viết thơ và văn xuôi. Ông có tham vọng lớn và khao khát sự nghiệp thành đạt trong chính trường. Tuy nhiên, số phận đã trêu ngươi ông. Lý Bạch liên tục thi trượt các kỳ thi tuyển chọn quan lại, và con đường sự nghiệp của ông vô cùng gập ghềnh. Ông từng được mời vào triều làm quan Hàn Lâm, nhưng bị giáng chức vì xúc phạm những người quyền lực. Sau đó, ông nhiều lần được triệu hồi về triều, nhưng lại bị buộc phải rời đi vì nhiều lý do khác nhau. Cuộc đời ông gắn liền với những cuộc phiêu bạt không ngừng. Mặc dù có tài năng xuất chúng, ông chưa bao giờ đạt được tham vọng chính trị của mình, và cuối cùng qua đời trong sự thất vọng, để lại nhiều bài thơ được lưu truyền qua các thế hệ. Cuộc đời Lý Bạch phản ánh thành ngữ “命途多舛”—cuộc đời ông không được vinh quang bằng thành công, mà lại đầy rẫy những thất bại và trắc trở, để lại những thành tựu rực rỡ nhưng cũng là những khía cạnh dang dở.

Usage

形容命运坎坷,屡遭不幸。

xióngróng mìngyùn kǎnkě, lǚzāo bùxìng

Được dùng để miêu tả một số phận đầy bất hạnh.

Examples

  • 他的一生命途多舛,饱经磨难。

    tā de yīshēng mìngtú duō chuǎn, bǎojīng mónàn

    Cuộc đời anh ấy đầy rẫy những bất hạnh.

  • 创业初期,公司命途多舛,几近破产。

    chuàngyè chūqī, gōngsī mìngtú duō chuǎn, jǐ jìng pòchǎn

    Trong những ngày đầu thành lập công ty, con đường đầy chông gai, và nguy cơ phá sản cận kề.