哀痛欲绝 đau khổ tột cùng
Explanation
形容悲痛到了极点,无法抑制悲伤的情绪。
Mô tả mức độ đau buồn cao nhất và không thể kiểm soát được nỗi buồn.
Origin Story
老李的妻子突然病逝,噩耗传来,他如同晴天霹雳,一下子瘫坐在地上,泪如雨下。他无法接受这个残酷的现实,日夜思念着亡妻,茶饭不思,形销骨立。他常常一个人坐在妻子生前最喜欢的椅子上,默默地望着窗外,回忆着与妻子的点点滴滴,悲伤的情绪如同潮水般涌来,让他哀痛欲绝,几近崩溃。他尝试着与朋友倾诉,但言语哽咽,无法表达内心的痛苦。他明白,这世间再也没有比失去爱人更让他痛苦的事情了,只能默默地承受着这锥心的痛楚,将这份思念化作永恒的记忆。
Khi vợ ông Lý qua đời đột ngột, tin tức ấy như sét đánh ngang tai. Ông ta gục xuống đất, nước mắt tuôn trào. Ông ta không thể chấp nhận sự thật tàn nhẫn đó và nhớ thương vợ mình ngày đêm, mất đi khẩu vị và trở nên gầy gò. Ông ta thường ngồi một mình trên chiếc ghế yêu thích của vợ, nhìn ra ngoài cửa sổ, hồi tưởng về những kỷ niệm của họ, những đợt sóng buồn thương tràn ngập ông ta đến mức gần như sụp đổ. Ông ta cố gắng tâm sự với bạn bè, nhưng giọng nói nghẹn lại, không thể diễn tả nỗi đau trong lòng. Ông ta hiểu rằng không có gì đau đớn hơn trên thế giới này ngoài việc mất đi người mình yêu thương, và ông ta âm thầm chịu đựng nỗi đau đớn này, biến nỗi nhớ thương thành một ký ức vĩnh cửu.
Usage
用于描写极度悲伤的情感状态。
Được sử dụng để mô tả trạng thái buồn bã tột độ.
Examples
-
听到噩耗,她悲痛欲绝,泣不成声。
ting dao e hao, ta bei tong yu jue, qi bu cheng sheng
Nghe được tin dữ, cô ấy đau khổ tột cùng và khóc nức nở.
-
亲人离世,他哀痛欲绝,几近崩溃。
qin ren li shi, ta ai tong yu jue, ji jin peng kui
Sau khi người thân qua đời, anh ấy đau khổ tột cùng và gần như sụp đổ.