喜闻乐见 hoan nghênh
Explanation
喜欢听,乐意看。指很受欢迎。
Thích nghe, thích xem. Có nghĩa là rất được yêu thích.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城里有一位著名的戏班,他们的表演技艺精湛,深受百姓喜爱。每当他们演出的时候,戏院总是座无虚席,甚至还有许多人站在戏院外,只为了能听到戏班里传出的阵阵笑声与掌声。戏班的演员们个个身怀绝技,他们的表演不仅精彩绝伦,而且贴近百姓生活,能够引起观众的强烈共鸣。例如,他们经常演绎一些民间故事,以及一些反映百姓喜怒哀乐的戏曲,让观众看得津津有味,笑声不断。戏班的演出,不仅丰富了百姓的精神文化生活,而且也传递了积极向上的价值观,让大家在欢笑中感受到了生活的乐趣,这便是百姓们喜闻乐见的盛况。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, ở thành Trường An có một đoàn kịch nổi tiếng, các tiết mục biểu diễn của họ rất điêu luyện và được người dân vô cùng yêu thích. Mỗi khi họ biểu diễn, nhà hát luôn chật kín chỗ ngồi, thậm chí nhiều người còn đứng ngoài nhà hát chỉ để nghe tiếng cười và tiếng vỗ tay từ bên trong. Các diễn viên trong đoàn đều tài năng xuất chúng, các tiết mục của họ không chỉ tuyệt vời mà còn rất gần gũi với cuộc sống của người dân, tạo được sự cộng hưởng mạnh mẽ với khán giả. Ví dụ, họ thường biểu diễn các câu chuyện dân gian và các vở kịch phản ánh niềm vui nỗi buồn của người dân, khiến khán giả được thưởng thức và cười không ngớt. Các buổi biểu diễn của đoàn kịch không chỉ làm phong phú đời sống văn hóa tinh thần của người dân mà còn truyền tải những giá trị tích cực, giúp mọi người cảm nhận được niềm vui sống trong tiếng cười, đó chính là khung cảnh được người dân vô cùng yêu thích.
Usage
用于形容某种事物或活动很受欢迎,深受人们喜爱。
Được sử dụng để miêu tả một sự vật hoặc hoạt động rất được yêu thích và phổ biến.
Examples
-
这部电影非常精彩,深受观众喜闻乐见。
zhè bù diànyǐng fēicháng jīngcǎi, shēnshòu guānzhòng xǐ wén lè jiàn.
Bộ phim này rất hay và rất được khán giả yêu thích.
-
他的演讲幽默风趣,赢得了大家的喜闻乐见。
tā de yǎnjiǎng yōumò fēngqù, yíngdéle dàjiā de xǐ wén lè jiàn
Bài phát biểu của ông ấy hài hước và thú vị, đã chinh phục được tất cả mọi người