嘻嘻哈哈 cười ha hả
Explanation
形容嬉笑欢乐的样子,也指态度不严肃,不认真。
Mô tả cách cười vui vẻ và hạnh phúc; nó cũng có thể có nghĩa là thái độ không nghiêm túc hoặc thiếu chú ý.
Origin Story
在一个阳光明媚的下午,一群孩子在公园里玩耍。他们有的追逐嬉戏,有的堆沙堡,还有的放风筝。一阵阵欢快的笑声在公园里回荡,孩子们嘻嘻哈哈,充满了快乐和活力。其中一个小女孩不小心摔倒了,但她很快爬起来,继续和其他小朋友一起嘻嘻哈哈地玩耍。他们的笑声吸引了路过的大人们,大家都被他们天真烂漫的笑容所感染。夕阳西下,孩子们依依不舍地离开了公园,但他们脸上依然洋溢着快乐的笑容,嘻嘻哈哈的笑声似乎还久久回荡在公园的上空。
Vào một buổi chiều nắng đẹp, một nhóm trẻ em đang chơi đùa trong công viên. Một số đứa đuổi bắt nhau, một số xây lâu đài cát, và những đứa khác thả diều. Tiếng cười vui vẻ vang vọng khắp công viên; bọn trẻ cười ha hả, tràn đầy niềm vui và năng lượng. Một bé gái vô tình ngã, nhưng cô bé nhanh chóng đứng dậy và tiếp tục chơi đùa cùng các bạn. Tiếng cười của chúng thu hút sự chú ý của những người lớn đi ngang qua, tất cả đều bị xúc động bởi những nụ cười ngây thơ và vui vẻ của chúng. Khi mặt trời lặn, bọn trẻ luyến tiếc rời khỏi công viên, nhưng khuôn mặt chúng vẫn rạng rỡ nụ cười hạnh phúc, và tiếng cười của chúng dường như vẫn còn vang vọng mãi trong không gian.
Usage
常用于口语中,形容开心快乐,也可以用来形容不严肃的场合。
Thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói để mô tả hạnh phúc và niềm vui; nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức.
Examples
-
孩子们嘻嘻哈哈地玩耍着。
hái zi men xī xī hā hā de wán shuǎi zhe.
Bọn trẻ chơi đùa vui vẻ, cười ha hả.
-
他俩嘻嘻哈哈地聊着天,全然不顾周围的环境。
tā liǎ xī xī hā hā de liáo zhe tiān, quán rán bù gù zhōu wéi de huán jìng.
Hai người họ chuyện trò cười đùa vui vẻ, hoàn toàn không để ý đến xung quanh.
-
别嘻嘻哈哈的,这可是件严肃的事!
bié xī xī hā hā de, zhè kě shì jiàn yán sù de shì!
Đừng có cười đùa nữa, đây là chuyện nghiêm túc!