噤若寒蝉 jìn ruò hán chán im lặng như thóc

Explanation

噤若寒蝉,形容因害怕有所顾虑而不敢说话。比喻不敢表达自己的想法或意见。

Im lặng như thóc, miêu tả người không nói được vì sợ hãi hoặc lo lắng. Dùng để chỉ người không thể bày tỏ suy nghĩ hoặc ý kiến của mình.

Origin Story

汉朝时期,河南尹杜密为人正直,敢于直言,因触犯权贵被罢官。回到家乡后,他仍然关心国家大事,批评时任河南尹刘胜因害怕权贵而噤若寒蝉,不敢进言,只顾自身安危,像深秋的寒蝉一样沉默无声。杜密认为刘胜的行为是失职,是对国家的不负责任。后杜密再次被起用,他更加尽职尽责,为国家做出了很大的贡献。

han chao shiqi,henan yin du mi wei ren zhengzhi,gan yu zhiyan,yin chu fan quan gui bei baguan.huidao jiaxiang hou,ta rengran guanxin guojia dashi,piping shi ren henan yin liu sheng yin haipa quan gui er jin ruo han chan,bu gan jin yan,zhi gu zishen an wei,xiang shenao de han chan yiyang chenmo wusheng.du mi renwei liu sheng de xingwei shi shizhi,dui guojia de bu fuzeren.hou du mi zai ci bei qi yong,ta gengjia jinzhi jinze,wei guojia zuochule hen da de gongxian.

Thời nhà Hán, Đỗ Mật, quan tổng đốc Hà Nam, là người ngay thẳng, dám nói thẳng. Vì xúc phạm những người quyền thế nên bị cách chức. Về quê, ông vẫn quan tâm đến việc nước và chỉ trích Lưu Thắng, lúc đó là tổng đốc Hà Nam, vì sợ quyền thế mà im lặng, không dám tấu lên, chỉ lo thân mình, im lặng như ve sầu mùa đông. Đỗ Mật cho rằng hành động của Lưu Thắng là thiếu trách nhiệm và bất hiếu với nước. Sau đó, Đỗ Mật được phục chức, ông càng tận tâm tận lực, có công lớn với nước.

Usage

形容因恐惧或顾虑而不敢说话。常用于贬义。

miaoshu yuren yin kongju huo gulu er bu gan shuohua

Miêu tả người quá sợ hãi hoặc lo lắng không dám nói. Thường được dùng với nghĩa châm biếm.

Examples

  • 会场上,面对领导的批评,他噤若寒蝉,一句话也不敢说。

    hui chang shang,mian dui ling dao de piping,ta jin ruo han chan,yi ju hua ye bu gan shuo.

    Trong cuộc họp, khi lãnh đạo chỉ trích, anh ta im lặng như thóc, không dám nói một lời nào.

  • 面对强大的对手,他噤若寒蝉,不敢轻举妄动。

    mian dui qiang da de duishou,ta jin ruo han chan,bu gan qing ju wang dong

    Đứng trước đối thủ mạnh, anh ta im lặng như thóc, không dám manh động