回眸一笑 Huímóu yīxiào Cái liếc nhìn và nụ cười

Explanation

形容女子妩媚动人的神态。

Miêu tả vẻ mặt quyến rũ và thu hút của người phụ nữ.

Origin Story

话说唐玄宗李隆基,对杨贵妃的爱慕之情,犹如滔滔江水连绵不绝。一日,杨贵妃在宫中花园散步,回眸一笑,明眸善睐,使得玄宗皇帝顿觉六宫粉黛皆失色,所有的妃嫔都黯然失色,再也无法与她相比。这回眸一笑,不仅让皇帝心驰神往,也成为了千古佳话,流传至今,成为了形容女子美丽动人的经典之作。 这故事不仅体现了杨贵妃的美貌,也反映了唐玄宗对她的专宠。在那个时代,皇帝的专宠往往意味着巨大的权力和荣华富贵。杨贵妃的回眸一笑,不仅征服了皇帝的心,也改变了她自己的人生轨迹。从一个普通的宫女,一步步走向权力的巅峰,最终成为一代名妃。 当然,这个故事也有一些负面的解读。杨贵妃的专宠,也使得她成为了权力的牺牲品,最终导致安史之乱,给唐朝带来了巨大的灾难。这回眸一笑,虽然惊艳绝伦,却也暗藏杀机,成为了历史的一个警示。

huì shuō Táng Xuánzōng Lǐ Lóngjī, duì Yáng Guìfēi de àimù zhī qíng, yóurú tāotāo jiāngshuǐ liánmián bù jué. yī rì, Yáng Guìfēi zài gōng zhōng huāyuán sànbù, huímóu yīxiào, míngmóu shàn lài, shǐde Xuánzōng huángdì dùn jué liù gōng fěn dài jiē shīsè, suǒyǒu de fēipín dōu ànrán shīsè, zǎi yě wúfǎ yǔ tā xiāngbǐ. zhè huímóu yīxiào, bù jǐn ràng huángdì xīn chí shén wǎng, yě chéngwéi le qiānguǐ jiāhuà, liúchuán zhìjīn, chéngwéi le xíngróng nǚzǐ měilì dòngrén de jīngdiǎn zhī zuò.

Người ta nói rằng Hoàng đế Huyền Tông Lý Long Cơ của nhà Đường rất yêu Dương Quý Phi. Một ngày nọ, khi Dương Quý Phi đang dạo chơi trong vườn thượng uyển, nàng quay lại và mỉm cười. Ánh mắt tươi sáng và thân thiện của nàng khiến tất cả các cung nữ khác trở nên mờ nhạt. Cái liếc nhìn và nụ cười ngoái lại này không chỉ trở thành truyền thuyết, mà còn là hình ảnh kinh điển về vẻ đẹp của người phụ nữ. Câu chuyện này không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của Dương Quý Phi, mà còn phản ánh sự sủng ái mà nàng nhận được từ hoàng đế. Vào thời đó, sự sủng ái của hoàng đế thường đồng nghĩa với quyền lực và sự giàu sang vô biên. Cái liếc nhìn và nụ cười ngoái lại của nàng không chỉ chinh phục trái tim hoàng đế, mà còn thay đổi quỹ đạo cuộc đời nàng. Từ một cung nữ bình thường, nàng trở thành một hoàng hậu được tôn kính. Tất nhiên, câu chuyện này cũng có những cách giải thích tiêu cực. Sự sủng ái mà nàng nhận được cũng khiến nàng trở thành nạn nhân của những cuộc tranh giành quyền lực chính trị, cuối cùng dẫn đến cuộc nổi loạn An Sử, gây ra thiệt hại to lớn cho nhà Đường. Cái liếc nhìn và nụ cười ngoái lại của nàng, dù đẹp đến mức khó tin, cũng tiềm ẩn nguy hiểm và đóng vai trò là lời cảnh báo trong lịch sử.

Usage

用于描写女子美丽动人的神态,常用于文学作品中。

yòng yú miáoxiě nǚzǐ měilì dòngrén de shéntài, cháng yòng yú wénxué zuòpǐn zhōng

Được dùng để miêu tả vẻ mặt xinh đẹp và quyến rũ của người phụ nữ, thường trong các tác phẩm văn học.

Examples

  • 她回眸一笑,倾国倾城。

    tā huímóu yīxiào, qīng guó qīngchéng

    Nàng mỉm cười ngoái lại, khiến cả nước say đắm.

  • 他回眸一笑,显得格外温柔。

    tā huímóu yīxiào, xiǎnde gèwài wēnróu

    Nàng mỉm cười ngoái lại, trông rất dịu dàng