因噎废食 yin ye fei shi yin ye fei shi

Explanation

比喻因为一件不好的事情发生,就停止了所有与这件事相关的事情。它反映了一种保守、缺乏应变能力的想法。

Thành ngữ này đề cập đến việc ngừng tất cả các hoạt động liên quan do một sự cố xấu. Nó phản ánh một tư duy bảo thủ và thiếu linh hoạt.

Origin Story

从前,有个财主请客,席间,一位上了年纪的客人因为吃肉太急,被噎住了。众人手忙脚乱地给他处理,好一会儿才把肉块弄出来。财主见状大惊失色,立即命令停止宴席,并宣布以后再也不吃肉了,以免再发生类似的危险。人们听后都觉得他太过于谨慎小心,因噎废食的做法实在荒谬可笑。

congqian, you ge caizhu qingke, xijian, yiwei shang le nianji de keren yinwei chi rou tai ji, bei ye zhule. zhongren shoubangjiaoluan de gei ta chuli, hao yihui er cai ba rou kuai nong chulai. caizhu jianzhuang dajingsise, liji mingling tingzhi yanxi, bing xuanbu yihou zai ye bu chi rou le, yimian zai fasheng leisi de weixian. renmen tinghou dou juede ta tai guoyu jinshen xiaoxin, yin ye fei shi de zuofa shizai hangmu kexiao.

Ngày xửa ngày xưa, có một người giàu có tổ chức một bữa tiệc. Trong bữa tiệc, một vị khách lớn tuổi bị sặc một miếng thịt. Mọi người đều hoảng loạn, và sau một lúc, họ đã lấy được miếng thịt ra. Người giàu có rất sợ hãi và ngay lập tức ra lệnh cho bữa tiệc kết thúc, tuyên bố rằng ông ta sẽ không bao giờ ăn thịt nữa để tránh những nguy hiểm tương tự. Mọi người đều cho rằng sự thận trọng của ông ta là thái quá, và cách làm '因噎废食' của ông ta thật là nực cười và phi lý.

Usage

用于形容因害怕风险或顾虑过多而放弃做事。

yongyu xingrong yin haipa fengxian huo gulyu guodu er fangqi zuoshi.

Được dùng để miêu tả việc từ bỏ làm một việc gì đó vì sợ rủi ro hoặc lo lắng quá mức.

Examples

  • 他因为一次失败就放弃了整个计划,真是因噎废食!

    ta yinwei yici shibai jiu fangqile zhengge jihu , zhen shi yin ye fei shi !

    Anh ta đã bỏ cả kế hoạch chỉ vì một lần thất bại, đúng là một ví dụ điển hình của '因噎废食'!

  • 不要因噎废食,应该吸取教训,继续努力

    buya yin ye fei shi , yinggai xiyqu jiaoxun , jixu nuli

    Đừng bỏ cuộc vì một lần vấp ngã, hãy rút kinh nghiệm từ sai lầm và tiếp tục cố gắng