图谋不轨 mưu đồ điều xấu xa
Explanation
指暗中策划不正当的事情。
đề cập đến việc bí mật lên kế hoạch cho một việc không đúng đắn.
Origin Story
话说东汉末年,天下大乱,群雄逐鹿。曹操挟天子以令诸侯,势力日渐强大。然而,他野心勃勃,图谋不轨,妄图篡汉自立。他暗中培植势力,收买人心,一步步地向自己的目标迈进。与此同时,刘备、孙权等诸侯也各有图谋,都想在乱世中分一杯羹。为了争夺天下,他们之间展开了激烈的斗争,上演了一幕幕惊心动魄的历史大剧。然而,曹操的图谋最终还是败露了,他的野心也随着他的死亡而破灭。
Vào cuối thời Đông Hán, thiên hạ rơi vào hỗn loạn, các chư hầu tranh giành quyền lực. Tào Tháo bắt vua làm con tin để khống chế các chư hầu, thế lực ngày càng mạnh. Tuy nhiên, ông ta tham vọng và mưu đồ bất chính, tìm cách lật đổ nhà Hán và tự lập làm vua. Ông ta âm thầm bồi dưỡng lực lượng, mua chuộc lòng người, từng bước tiến gần mục tiêu. Trong khi đó, Lưu Bị, Tôn Quyền và các chư hầu khác cũng có mưu đồ riêng, ai cũng muốn tranh giành một phần trong thời loạn. Để tranh giành thiên hạ, họ lao vào cuộc chiến khốc liệt, tạo nên những vở kịch lịch sử đầy kịch tính. Tuy nhiên, âm mưu của Tào Tháo cuối cùng đã bị bại lộ, tham vọng của ông ta tan thành mây khói cùng với cái chết của ông ta.
Usage
用于形容秘密策划不正当的事情。
Được dùng để mô tả việc bí mật lên kế hoạch cho những hành động không đúng đắn.
Examples
-
他图谋不轨,企图篡权夺位。
ta tumou bugui, qitu cuanquan duo wei
Hắn âm mưu điều xấu xa để cướp lấy quyền lực.
-
这个阴险的小人图谋不轨,我们必须小心提防。
zhege yinxian de xiaoren tumou bugui, women bixu xiaoxin tifang
Kẻ tiểu nhân xảo quyệt này đang mưu đồ điều bất chính, chúng ta phải đề phòng