阴谋诡计 Âm mưu và thủ đoạn
Explanation
指暗中策划的害人的坏主意。
Đề cập đến những âm mưu gây hại được bí mật lên kế hoạch.
Origin Story
战国时期,赵国有个名叫李牧的大将军,他武艺高强,屡立战功,深受百姓爱戴。然而,在赵王身边,却隐藏着许多心怀鬼胎的奸臣,他们嫉妒李牧的功劳,害怕李牧的威望,便暗中策划阴谋诡计,想方设法陷害李牧。这些奸臣们利用各种手段散布谣言,挑拨离间,企图让赵王对李牧失去信任。他们甚至派人去李牧的军营里煽动士兵哗变,制造混乱。然而,李牧凭借着自己多年的经验和智慧,以及士兵们对他的忠诚,一次又一次地挫败了这些奸臣的阴谋诡计。他始终保持着清醒的头脑,严防死守,并采取有效的措施,保护赵国的安宁,维护自身的清白。最终,阴谋诡计没能得逞,李牧的忠诚和才能得到了赵王的认可。
Trong thời Chiến Quốc, có một vị tướng tài giỏi tên là Lý Mục ở nước Triệu. Ông giỏi võ nghệ, nhiều lần lập công, được dân chúng yêu mến. Tuy nhiên, xung quanh vua Triệu lại có nhiều quan lại gian tà, mưu mô. Chúng ghen tị với công lao của Lý Mục, sợ uy danh của ông, nên âm mưu hãm hại Lý Mục. Chúng dùng đủ mọi thủ đoạn để tung tin đồn, gieo rắc mâu thuẫn, nhằm làm cho vua Triệu mất lòng tin vào Lý Mục. Chúng thậm chí còn sai người vào doanh trại của Lý Mục để kích động binh lính nổi loạn, gây rối. Tuy nhiên, Lý Mục nhờ kinh nghiệm và trí tuệ lâu năm, cùng với lòng trung thành của binh lính, đã nhiều lần phá tan âm mưu của bọn gian thần. Ông luôn giữ vững đầu óc tỉnh táo, đề phòng, và có những biện pháp hiệu quả để bảo vệ sự yên bình của nước Triệu, giữ gìn thanh danh của mình. Cuối cùng, âm mưu không thành, lòng trung thành và tài năng của Lý Mục được vua Triệu công nhận.
Usage
多用于贬义,指坏主意。
Phần lớn được sử dụng trong nghĩa tiêu cực, đề cập đến những ý tưởng xấu.
Examples
-
他们暗中策划的阴谋诡计最终被识破了。
tāmen ànzhōng cèhuà de yīnmóu guǐjì zuìzhōng bèi shí pò le
Những âm mưu mà chúng bí mật dàn xếp cuối cùng cũng bị phơi bày.
-
不要相信那些阴谋诡计,要坚持正义。
bùyào xiāngxìn nàxiē yīnmóu guǐjì, yào jiānchí zhèngyì
Đừng tin vào những âm mưu đó, hãy kiên định với công lý!