地覆天翻 thay đổi lớn lao
Explanation
形容变化巨大,也形容闹得很凶。
Miêu tả một sự thay đổi lớn, cũng miêu tả một mớ hỗn độn lớn.
Origin Story
很久以前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿牛的年轻人。他勤劳善良,心地淳朴,却一直过着贫穷的生活。一天,一位云游四海的仙翁路过此地,见阿牛心地善良,便赠予他一颗神奇的种子,说只要用心呵护,就能带来意想不到的奇迹。阿牛如获至宝,小心翼翼地将种子种下,每天细心浇灌,精心照料。没过多久,种子破土而出,长成了一棵枝繁叶茂的大树。这棵树结的果实晶莹剔透,散发着诱人的光泽。村民们闻讯赶来,争相品尝,都觉得味道鲜美无比。从此,小山村发生了翻天覆地的变化,家家户户都过上了富裕的生活,村里也变得热闹非凡。阿牛也因此成为村里最受尊敬的人。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai tên là An Niu. Anh ta chăm chỉ, tốt bụng và có trái tim trong sáng, nhưng anh ta luôn sống trong nghèo khó. Một ngày nọ, một vị tiên lang thang đi qua vùng này và thấy lòng tốt của An Niu, đã tặng cho anh ta một hạt giống kỳ diệu, nói rằng chỉ cần anh ta chăm sóc cẩn thận, nó sẽ mang lại những phép màu bất ngờ. An Niu trân trọng hạt giống và cẩn thận gieo xuống, tưới nước và chăm sóc nó mỗi ngày. Không lâu sau, hạt giống nảy mầm và lớn thành một cây to, xum xuê. Quả của cây này trong suốt và tỏa ra ánh sáng quyến rũ. Dân làng nghe tin chạy đến, cùng nhau nếm thử và thấy vị ngon tuyệt vời. Từ đó, ngôi làng vùng núi nhỏ bé trải qua những thay đổi to lớn, nhà nào cũng sống sung túc, và ngôi làng trở nên nhộn nhịp, sôi động. An Niu cũng trở thành người được kính trọng nhất trong làng.
Usage
用来形容巨大的变化,也可形容闹得很厉害。多用于书面语。
Được sử dụng để mô tả những thay đổi lớn, cũng có thể mô tả một sự hỗn loạn lớn. Chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ viết.
Examples
-
这场战争导致了地覆天翻的变化。
zhechang zhanzheng daozhile difutianfan de bianhua
Cuộc chiến này đã dẫn đến những thay đổi cực lớn.
-
改革开放以来,中国发生了地覆天翻的变化。
gaigekaifang yilai, zhongguo fashi difutianfan de bianhua
Kể từ khi cải cách mở cửa, Trung Quốc đã trải qua những thay đổi cực lớn.