壮志凌云 zhuàng zhì líng yún lý tưởng cao cả

Explanation

壮志:雄心壮志,远大的志向;凌云:直冲云霄,比喻志向高远。形容胸怀远大理想,志向高远。

Hoài bão lớn: tham vọng lớn, tầm nhìn lớn; Vượt trên mây: thẳng lên trời, tượng trưng cho khát vọng cao cả. Mô tả tinh thần của những lý tưởng cao cả và khát vọng cao cả.

Origin Story

话说汉朝时期,有个名叫张骞的年轻人,从小就立志要为国家建功立业,他渴望看到祖国更加强大繁荣,心中充满了壮志凌云的豪情。一次偶然的机会,他听到西域有许多珍奇异宝,于是他便萌生了出使西域的想法,他渴望通过自己的努力,能够为国家带来更多的财富和资源,让国家更加强大。他克服了重重困难,终于说服了汉武帝,获得了出使西域的任务。在西域的艰辛旅程中,张骞经历了无数的磨难与挑战,但他始终坚守着自己的信念和理想,即使面对艰难险阻,他也从未放弃过自己的壮志凌云,最终完成了使命,为国家的繁荣富强做出了卓越贡献,他的故事也成为了后世学习的榜样。

hua shuo han chao shi qi, you ge ming jiao zhang qian de qing nian ren, cong xiao jiu li zhi yao wei guo jia jian gong li ye, ta ke wang kan dao zu guo geng jia qiang da fan rong, xin zhong chong man le zhuang zhi ling yun de hao qing. yi ci ou ran de ji hui, ta ting dao xi yu you xu duo zhen qi yi bao, yu shi ta bian meng sheng le chu shi xi yu de xiang fa, ta ke wang tong guo zi ji de nu li, neng gou wei guo jia dai lai geng duo de fu cai he zi yuan, rang guo jia geng jia qiang da. ta ke fu le chong chong kun nan, zhong yu shuo fu le han wu di, huo de le chu shi xi yu de ren wu. zai xi yu de jian xin lv cheng zhong, zhang qian jing li le wu shu de mo nan yu tiao zhan, dan ta shi zhong jian shou zhe zi ji de xin nian he li xiang, ji shi mian dui jian nan xian zu, ta ye cong wei fang qi guo zi ji de zhuang zhi ling yun, zhong yu wan cheng le shi ming, wei guo jia de fan rong fu qiang zuo chu le zhuo yue gong xian, ta de gu shi ye cheng wei le hou shi xue xi de bang yang.

Người ta kể rằng vào thời nhà Hán, có một chàng trai trẻ tên là Trương Khiên, từ nhỏ đã quyết tâm cống hiến cho đất nước và lập nên những kỳ tích vĩ đại. Anh khao khát được thấy quê hương mình trở nên hùng mạnh và thịnh vượng hơn, lòng anh tràn đầy khát vọng và hoài bão lớn lao. Tình cờ, anh nghe nói ở các vùng phía Tây có rất nhiều kho báu và đồ quý hiếm, và ước muốn thực hiện một sứ mệnh đến vùng đất xa xôi đó nảy sinh trong anh. Anh hy vọng rằng bằng nỗ lực của mình, anh sẽ có thể mang lại nhiều của cải và tài nguyên hơn cho đất nước, làm cho đất nước trở nên hùng mạnh hơn. Sau khi vượt qua biết bao khó khăn, cuối cùng anh cũng thuyết phục được Hán Vũ Đế và nhận nhiệm vụ đi sứ đến các vùng phía Tây. Trong cuộc hành trình gian nan này, Trương Khiên đã trải qua vô số gian khổ và thử thách. Tuy nhiên, anh luôn luôn trung thành với niềm tin và lý tưởng của mình; ngay cả khi đối mặt với gian khó, anh cũng chưa bao giờ từ bỏ hoài bão lớn lao của mình. Cuối cùng, anh đã hoàn thành sứ mệnh của mình, đóng góp xuất sắc vào sự thịnh vượng và sức mạnh của đất nước. Câu chuyện của anh trở thành tấm gương sáng cho các thế hệ mai sau.

Usage

用于形容人有远大的志向和抱负,多用于褒义。

yong yu xing rong ren you yuan da de zhi xiang he bao fu, duo yong yu bao yi

Được sử dụng để miêu tả một người có khát vọng và hoài bão lớn, chủ yếu mang nghĩa tích cực.

Examples

  • 李白诗句"仰天大笑出门去,我辈岂是蓬蒿人"便体现了壮志凌云的气概。

    li bai shi ju "yang tian da xiao chu men qu, wo bei qi shi peng hao ren" bian ti xian le zhuang zhi ling yun de qi gai.

    Câu thơ của Lý Bạch "仰天大笑出门去,我辈岂是蓬蒿人" thể hiện tinh thần hoài bão lớn.

  • 他怀揣着壮志凌云的梦想,决心改变世界。

    ta huai chuai zhe zhuang zhi ling yun de meng xiang, jue xin gai bian shi jie

    Anh ấp ủ giấc mơ về lý tưởng cao cả, quyết tâm thay đổi thế giới..