夙兴夜寐 sù xīng yè mèi dậy sớm và ngủ muộn

Explanation

夙兴夜寐,意思是早起晚睡,形容勤奋努力。

có nghĩa là dậy sớm và ngủ muộn, miêu tả sự cần cù và chăm chỉ.

Origin Story

话说唐朝时期,有个叫李白的书生,从小就立志要成为一位伟大的诗人。为了实现这个梦想,他每天都夙兴夜寐,刻苦读书,勤奋写作。寒冬腊月,他披着薄被伏案苦读;盛夏酷暑,他挥汗如雨,笔耕不辍。即使是在生病的时候,他也坚持学习,从不松懈。功夫不负有心人,经过多年的努力,李白终于成为了一代诗仙,留下了无数千古传诵的佳作。他的勤奋和毅力,成为了后世文人学习的楷模。

hua shuo tang chao shiqi, you ge jiao li bai de shusheng, cong xiao jiu lizhi yao chengwei yiwei weida de shiren. wei le shixian zhege mengxiang, ta meitian dou su xing ye mei, keku du shu, qinfen xiezuo. handong la yue, ta pi zhe bao bei fu'an kudou; shengxia kushu, ta huihan ru yu, bigeng bu chuo. jishi shizai shengbing de shihou, ta ye jianchi xuexi, cong bu songxie. gongfu bu fu you xin ren, jingguo duonian de nuli, li bai zhongyu chengweile yidai shi xian, liu xia le wushu qiangu chuansong de jiazuo. ta de qinfen he yili, chengweile hou shi wenren xuexi de kaimo

Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã ấp ủ giấc mơ trở thành một nhà thơ vĩ đại. Để thực hiện ước mơ này, ông đã cần cù làm việc ngày đêm, học hành chăm chỉ và sáng tác thơ ca. Vào mùa đông giá rét, ông học bài dưới một tấm chăn mỏng; mùa hè oi bức, ông đẫm mồ hôi nhưng vẫn miệt mài sáng tác. Ngay cả khi ốm đau, ông cũng không bao giờ bỏ bê việc học. Nhờ sự cần cù và kiên trì, Lý Bạch cuối cùng đã trở thành một nhà thơ lỗi lạc và để lại vô số tác phẩm bất hủ. Tinh thần cần cù và nghị lực phi thường của ông đã trở thành tấm gương sáng cho các học giả đời sau.

Usage

形容勤奋努力。

xingrong qinfen nuli

được sử dụng để mô tả sự cần cù và chăm chỉ.

Examples

  • 他夙兴夜寐地学习,终于考上了理想的大学。

    ta su xing ye mei de xuexi, zhongyu kaoshangle lixiang de daxue. wei le wan cheng zhexiang renwu, tamen su xing ye mei, jiaban jiadian

    Anh ấy học tập chăm chỉ, ngày đêm, và cuối cùng đã đậu vào trường đại học mơ ước.

  • 为了完成这项任务,他们夙兴夜寐,加班加点。

    Để hoàn thành nhiệm vụ này, họ đã làm việc ngày đêm